Save
English
Vocabulary
Personality
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Nabi
Visit profile
Cards (17)
Rebellious:
chống đối
,
bất trị
Responsible
: có trách nhiệm
Sensible
: hiểu chuyện
Neat
: gọn gàng
Emotional:
xúc động
Affectionate
: yêu thương
Aggressive
: hung dữ
Ambitious
: tham vọng
Anxious
: lo lắng
Bossy
: hách dịch, người thích ra lệnh
Competitive
: cạnh tranh
Moody:
tâm trạng hay thay đổi
Reliable:
đáng tin cậy
Sociable:
thân thiện
,
hướng ngoại
Spoiled
: hư hỏng
Stubborn
: bướng bỉnh
Sympathetic:
thông cảm