Personality

Cards (17)

  • Rebellious: chống đối, bất trị
  • Responsible: có trách nhiệm
  • Sensible: hiểu chuyện
  • Neat: gọn gàng
  • Emotional: xúc động
  • Affectionate: yêu thương
  • Aggressive: hung dữ
  • Ambitious: tham vọng
  • Anxious: lo lắng
  • Bossy: hách dịch, người thích ra lệnh
  • Competitive: cạnh tranh
  • Moody: tâm trạng hay thay đổi
  • Reliable: đáng tin cậy
  • Sociable: thân thiện, hướng ngoại
  • Spoiled: hư hỏng
  • Stubborn: bướng bỉnh
  • Sympathetic: thông cảm