Unit 8

Cards (55)

  • annual
    (adj) Hàng năm
  • ritual
    (n) nghi lễ
  • attraction
    (n) điểm thu hút khách du lịch
  • bonfire
  • competition
    (n) cuộc thi
  • fight
    (n) cuộc đấu
  • hot-air balloon
  • lantern
  • participant
    (n) người tham gia
  • race
    (n) cuộc đua
    (v) chạy đua
  • sculpture
    (n) điêu khắc
  • celebrate
    (v) kỷ niệm/ ăn mừng
  • decorate
    (v)
    Trang trí
  • exchange
    (v) trao đổi
  • greeting
    (n) lời chào hỏi
  • temple
    (n) ngôi đền
  • tradition
    (n) truyền thống
  • wish
    (v) ước
    (n) lời ước
  • defeat
    (v) đánh bại
  • demon
    (n) quỷ
  • mud
    (n) bùn
  • muddy
    (adj) có bùn, lầy lội
  • wrestling
  • fireworks
  • lightning
  • statue
    (n) bức tượng
  • exhibition
    (n) triển lãm
  • huge
    (adj) khổng lồ
  • visitor
    = tourist (n) khách du lịch
  • symbol
    (n) biểu tượng
  • performance
    (n) màn trình diễn
  • take place
    (v) diễn ra
  • take part in
    (v) tham gia
  • seasonal          

          (adj) có tính theo mùa
  • atmosphere
    (n) bầu khí quyển/bầu không khí
  • superstitious        

    (adj) có tính tâm linh
  • religion
    (n) tôn giáo
  • traditional
    (adj) thuộc về truyền thống
  • ancestor
    (n) ông bà tổ tiên
  • worship
    (v) thờ phụng