Save
Smart World 7
Unit 8
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Minh Anh Nguyen
Visit profile
Cards (55)
annual
(
adj
)
Hàng năm
ritual
(n) nghi lễ
attraction
(n)
điểm thu hút khách
du
lịch
bonfire
competition
(n)
cuộc thi
fight
(n)
cuộc đấu
hot-air
balloon
lantern
participant
(n)
người tham gia
race
(n) cuộc đua
(v) chạy đua
sculpture
(n)
điêu khắc
celebrate
(v) kỷ niệm/ ăn mừng
decorate
(v)
Trang trí
exchange
(v)
trao đổi
greeting
(n)
lời chào hỏi
temple
(n)
ngôi đền
tradition
(n)
truyền thống
wish
(v)
ước
(n)
lời ước
defeat
(v) đánh bại
demon
(n) quỷ
mud
(n) bùn
muddy
(
adj
) có
bùn
,
lầy lội
wrestling
fireworks
lightning
statue
(n) bức tượng
exhibition
(n) triển lãm
huge
(adj)
khổng lồ
visitor
=
tourist
(n) khách du lịch
symbol
(n)
biểu tượng
performance
(n) màn trình diễn
take
place
(v) diễn ra
take part in
(v)
tham gia
seasonal
(adj) có tính theo mùa
atmosphere
(n) bầu khí quyển/bầu không khí
superstitious
(adj) có tính tâm linh
religion
(n) tôn giáo
traditional
(adj) thuộc về truyền thống
ancestor
(n) ông bà tổ tiên
worship
(v) thờ phụng
See all 55 cards