3

Cards (61)

  • to bear no relation to
    không liên quan
  • to bear witness to something

    làm chứng, chứng minh
  • to bear a grudge against someone

    có hằn thù ác cảm với ai; oán giận ai
  • To bear fruit/to succeed
    thành công
  • bear a (no) resemblance to something

    (không) giống cái gì
  • to bear the brunt of sth
    chịu gánh nặng
  • bear in mind; keep in mind
    ghi nhớ
  • Bear sb (no) ill will

    (không) thù hằn
  • in its heydy
    thời kỳ hoàng kim
  • in two minds
    phân vân, do dự
  • in the same boat
    cùng cảnh ngộ
  • in bad/poor taste

    không phù hợp, không thích hợp
  • in keeping with
    phù hợp với, đồng ý
  • in jeopardy
    nguy hiểm = at risk
  • in due course
    xảy ra vào 1 lúc nào đó trong tương lai (dù gì nó cũng sẽ xảy ra)
  • in (great) demand
    được ưa chuộng, phổ biển
  • in its infancy (phr)

    sơ khai, trong giai đoạn đầu
  • in the/no right mood/frame of mind
    cảm thấy tâm trạng tốt ở 1 thời điểm
  • in danger of= at risk of
    gặp nguy hiểm
  • in proportion to[with]

    liên quan tới
  • in the nick of time/ just in time
    vừa kịp lúc
  • in favour of sth
    ủng hộ, tán thành cái gì
  • beetle about
    hurry
  • hare off (into)
    lao tới, lao đi
  • to horse around / to fool around

    cư xử kì quặc, ngớ ngẩn
  • wolf sth down
    ăn hết cái gì, eat quickly
  • hound sb

    liên tục làm phiền ai
  • monkey (about/around) with sth
    try to mend sth
  • to fox sb
    lừa ai
  • beaver away at
    work hard at
  • duck behind
    núp
  • to dog sb's footsteps
    follow sb everywhere
  • like a fish out of water

    Không thoải mái hay thấy bất tiện trước môi trường xa lạ
  • go to the dogs
    sa cơ lỡ vận, sa sút
  • let the cat out of the bag/spill the beans
    tiết lộ bí mật
  • straight from the horse's mouth
    nguồn tin đáng tin cậy
  • like a bull in a china shop

    vụng về, không biết cư xử
  • look a gift horse in the mouth
    chê bai, soi xét mòn quà bạn được tặng
  • to get sb's goat / to get on sb's nerves
    make sb angry
  • The lion's share (of sth)(thành ngữ)
    phần lớn nhất