Save
L10
GRAMMAR
3
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Sye Corii
Visit profile
Cards (61)
to bear no relation to
không liên quan
View source
to bear
witness
to something
làm chứng
,
chứng minh
View source
to bear a
grudge
against someone
có hằn thù ác
cảm
với ai;
oán giận
ai
View source
To bear fruit/to succeed
thành công
View source
bear a (no)
resemblance
to something
(không) giống cái gì
View source
to bear the brunt of sth
chịu gánh nặng
View source
bear in mind; keep in mind
ghi nhớ
View source
Bear
sb (no)
ill
will
(
không
)
thù hằn
View source
in its heydy
thời kỳ hoàng kim
View source
in two minds
phân vân
,
do dự
View source
in the same boat
cùng cảnh ngộ
View source
in
bad
/
poor
taste
không phù hợp, không thích hợp
View source
in keeping with
phù hợp với, đồng ý
View source
in jeopardy
nguy hiểm =
at risk
View source
in due course
xảy ra vào 1 lúc nào đó trong
tương lai
(dù gì nó cũng sẽ xảy ra)
View source
in (
great
)
demand
được ưa chuộng, phổ biển
View source
in its infancy
(phr)
sơ khai, trong giai đoạn đầu
View source
in the/no right
mood
/frame of
mind
cảm thấy tâm trạng tốt ở 1 thời điểm
View source
in danger of=
at risk of
gặp nguy hiểm
View source
in
proportion
to[with]
liên quan tới
View source
in the nick of time/ just in time
vừa kịp lúc
View source
in favour of sth
ủng hộ, tán thành cái gì
View source
beetle about
hurry
View source
hare off (into)
lao tới
,
lao đi
View source
to
horse
around / to
fool
around
cư xử kì quặc, ngớ ngẩn
View source
wolf sth down
ăn hết cái gì, eat quickly
View source
hound
sb
liên tục làm phiền ai
View source
monkey (about/around) with sth
try to mend sth
View source
to fox sb
lừa ai
View source
beaver away at
work hard at
View source
duck behind
núp
View source
to dog sb's footsteps
follow
sb
everywhere
View source
like a
fish out
of
water
Không thoải mái
hay
thấy bất tiện trước môi trường xa lạ
View source
go to the dogs
sa cơ lỡ vận, sa sút
View source
let the cat out of the bag/spill the beans
tiết lộ bí mật
View source
straight from the horse's mouth
nguồn tin đáng tin cậy
View source
like a
bull
in a
china
shop
vụng về
,
không biết cư xử
View source
look a gift horse in the mouth
chê bai, soi xét mòn quà bạn được tặng
View source
to get sb's goat / to get on sb's nerves
make
sb
angry
View source
The lion's share (of sth)(thành ngữ)
phần lớn nhất
View source
See all 61 cards