5

Cards (32)

  • red tape (bureaucracy)
    quan liêu
  • a black look
    cái nhìn giận dữ, khinh bỉ
  • white lie
    lời nói dối vô hại
  • blue blood
    dòng giống hoàng tộc
  • Green fingers/ Green thumb
    Người làm vườn giỏi
  • Red Herring
    điều lan man,lạc đề
  • the black sleep of the family
    phá gia chi tử
  • white-collar worker

    nhân viên văn phòng
  • blue-collar worker
    người lao động chân tay
  • grey area
    chủ đề không rõ ràng, không thể xác định đúng sai
  • out of the blue (idiom)
    Bất ngờ, bất thình lình
  • once in a blue moon
    hiếm khi
  • as white as a sheet/ghost
    trắng bệch, nhợt nhạt (cứ như sợ hãi điều gì)
  • a white elephant
    vô dụng
  • in the black
    hết nợ
  • in sb's black books
    không được lòng ai
  • see red
    Nổi giận bừng bừng
  • paint the town red (idiom)
    ra ngoài đi chơi (với bạn bè) và có khoảng thời gian vui vẻ
  • to catch sb red-handed/ in the act
    bắt quả tang
  • be/turn green with envy
    ghen tị
  • be green
    ngây thơ, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm
  • give sb./sth. the green light

    cho phép ai/việc gì xảy ra, bật đèn xanh cho ai/việc gì
  • to feel off colour/ under the weather
    cảm thấy không khỏe
  • turn blue with cold
    cảm thấy lạnh
  • with flying colors (phrase)

    điểm cao, xuất sắc
  • like a red rag to a bull

    khả năng làm ai nổi giận
  • to be browned off
    chán ngấy việc gì
  • vanish/go off into the blue
    biến mất (đột ngột)
  • roll/lay out the red carpet
    chào đón ai một cách trịnh trọng
  • not as black as sb/it is granted
    không tệ như mọi người nói
  • swear black is white
    tẩy trắng ra đen, say sth true when it's not
  • go/turn purple with rage
    get very angry