Save
L10
GRAMMAR
6
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Sye Corii
Visit profile
Cards (62)
steal the
show
attract (the most)
attention
View source
stop the show
not
continue,
gián đoạn
View source
for show
just for look, not for use
View source
good show!
well done!
View source
a show of hands
bỏ phiếu bằng cách dơ tay
View source
put up a good show
do well, perform well
View source
give the show away
reveal secret
View source
all
over
the show
in a mess
View source
get this show on the road
get sth started
View source
on show
on display
View source
show the flag
sing a
patriotic
song
View source
show (sb) the rope
show sb how to do sth, chỉ ai làm cái gì đó (mới đối với họ)
View source
show one's
face
appear
(negative)
View source
show willing
be
happy
/
ready
to do sth
View source
show sb a thing or
two
bày ai làm gì
View source
show sb's (true) color
lộ bản chất
View source
show sb a good time
dẫn ai đi chơi
View source
show sb the door
mời ai ra ngoài
View source
show remorse
ăn năn hối lỗi
View source
show sb's hand/ cards
tiết lộ dự định
View source
on the verge of sth
sắp làm gì
View source
on edge
lo lắng
View source
on loan
đồ mượn
View source
on first-name term
gọi bằng tên lót
(mối quan hệ thân thiết)
View source
on course for/ to v
achieve sth, đi theo hướng đã định trước
View source
(all) on one's own
alone, tự làm không cần ai
View source
one sb's mind
trong suy nghĩ ai đó (gây nên sự lo lắng)
View source
on the brink of sth
trên bờ vực
View source
on speaking terms
have a friendly relationship
View source
on the tip of my tongue
nhớ nhớ nhưng mà nói không ra
View source
on the run
đang tẩu thoát (
get away with
)
View source
on the go
active
View source
on the edge of one's
seat
hóng
(~ look forward)
View source
take
centre stage
= be in the
spotlight
trở thành tâm điểm của sự chú ý (~steal the show)
View source
stage an event
tổ chức sth
View source
usher in (a new era)
introduce
View source
the show must go on
phải tiếp tục dẫu khó khăn
View source
upstage sb
catch sb's attention
View source
clean up sb's act
bắt đầu hành xử trắc nhiệm
View source
get in on the act
tận dụng sth được khởi xướng bới người khác
View source
See all 62 cards