Nghe nói U8

Cards (22)

  • diligent : siêng năng
  • latch on to : trói buộc, đính kèm
  • segregation : sự phân biệt
  • unchaperoned : ko có sự trông nom
  • chaperone : người đi kèm
  • cutthroat : tàn khốc
  • do away with : xoá bỏ/ dừng lại
  • speculation : sự suy đoán
  • inevitable : khôgn thể tránh khỏi
  • rigid : cứng rắn
  • restrict : hạn chế
  • mutual (adj): qua lại, cộng đồng
  • persistent : kiên trì, dai dẳng
  • discretion : sự tự do
  • compile (v): sưu tầm
  • accumulation : tích luỹ
  • exaggerate : phóng đại
  • insight : sự sáng suốt, nhìn thấu
  • revert to st : trở lại
  • perception : sự nhận thức, am hiểu
  • angle : góc
  • agenda : chưogn trình nghị sự