korean

Subdecks (4)

Cards (193)

  • 꽃이 피다 Flowers bloom
    Muôn hoa đua nở
  • It rains

    Sth 이/가 비다
  • It snows

    Sth 을/를 삐다
  • It freezes

    Sth 이/가 얼다
  • Humidity increases

    습도가 높다
  • Humidity decreases
    습도가 낮다
  • Leaves fall
    땀(이) 나다
  • Sweat appears

    낙엽이 지다
  • Tropical nights

    새싹이 나다
  • New sprouts appear

    폭우가 내리다
  • Heavy rain falls
    얼음이 얼다
  • Ice forms
    손발이 시리다
  • Petals scatter
    단풍이 들다
  • Leaves turn red

    눈이 녹다
  • Snow melts
    꽃샘추위
  • Spring frost
    기온이 높다
  • Temperature increases
    건조하다
  • Dry
    햇빛이 강하다
  • Strong sunlight
    소나기가 내리다
  • Thunderstorms
    번개가 치다
  • Typhoons come

    날이 풀리다
  • Weather gets better

    피곤하다
  • Kate
    • To skate
  • Skate
    Trượt tuyết
  • Skate
    Trượt băng (patin)
  • 잠시
    Sụt mạnh
  • 임시적
    Tạm thời
  • lâm thời
    Tạm thời
  • nhật khí dự báo
    Dự báo thời tiết
  • thâu đêm, cả đêm
    R�ở đêm
  • thức trắng đêm
    Ngủ đêm
  • sụt mạnh
    Giảm mạnh
  • dự đoán trước
    Dự đoán trước
  • trơn trượt
    Trơn trượt
  • nhiệt độ âm
    Nhiệt độ âm
  • nhiệt độ dương + 5o
    Nhiệt độ dương + 5o
  • mưa đúng mùa (mưa)

    Mưa đúng mùa (mưa)
  • phía bắc, miền Bắc
    Phía bắc, miền Bắc
  • phía đông, hướng đông
    Phía đông, hướng đông
  • phía tây
    Phía tây