Save
korean
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
ivy
Visit profile
Subdecks (4)
회4: 길 묻기
korean
28 cards
회3: 대중음악
korean
25 cards
회2: 날씨와 계절
korean
36 cards
회1: 진로
korean
56 cards
Cards (193)
꽃이 피다 Flowers bloom
Muôn hoa đua nở
It
rains
Sth 이
/
가 비다
It
snows
Sth 을
/
를 삐다
It
freezes
Sth 이
/
가 얼다
Humidity increases
습도가 높다
Humidity
decreases
습도가 낮다
Leaves fall
땀(이) 나다
Sweat appears
낙엽이 지다
Tropical nights
새싹이 나다
New sprouts
appear
폭우가 내리다
Heavy rain falls
얼음이 얼다
Ice forms
손발이 시리다
Petals scatter
단풍이 들다
Leaves
turn
red
눈이 녹다
Snow
melts
꽃샘추위
Spring frost
기온이 높다
Temperature increases
건조하다
Dry
햇빛이 강하다
Strong sunlight
소나기가 내리다
Thunderstorms
번개가 치다
Typhoons
come
날이 풀리다
Weather
gets
better
피곤하다
Kate
To
skate
Skate
Trượt tuyết
Skate
Trượt băng
(
patin
)
잠시
Sụt mạnh
임시적
Tạm thời
lâm thời
Tạm thời
nhật khí dự báo
Dự báo thời tiết
thâu đêm, cả đêm
R�ở
đêm
thức trắng đêm
Ngủ đêm
sụt mạnh
Giảm mạnh
dự đoán trước
Dự đoán trước
trơn
trượt
Trơn
trượt
nhiệt độ âm
Nhiệt độ âm
nhiệt độ dương +
5o
Nhiệt độ dương +
5o
mưa đúng mùa
(mưa)
Mưa đúng mùa
(mưa)
phía bắc, miền Bắc
Phía bắc, miền Bắc
phía
đông
, hướng
đông
Phía
đông
, hướng đông
phía tây
Phía tây
See all 193 cards