Save
korean
회1: 진로
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
ivy
Visit profile
Cards (56)
꽃이 피다
trăm hoa đua nở
sth 이/가 비다
trống không
/
rỗng
sth
을
/
를 삐다
trẹo
, trật (gân,
khớp..
)
습도가 높다
/
낮다
độ ẩm cao
낙엽이 지다
cây rụng lá
땀(이) 나다
toát mồ hôi
새 싹이
나다
đâm chồi nảy lộc
푹우가 내리다
mưa
to
폭설이 내리다
bão tuyết
얼음이 얼다
bị đóng băng
손발이 시리다
tay
chân lạnh cóng
날리다
làm cho bay
연을 날리다
thả diều
연날리기
trò chơi thả
diều
단풍이 들다
lá phong chuyển màu
눈이 녹다
tuyết tan ra
꽃샘추위
cái rét
đầu xuân
온도
=
기도
nhiệt độ
기온이 높다/ 낮다
nhiệt độ cao
/
thấp
건조하다
khô hanh
습기가
많다
độ ẩm nhiều
햇빛이 강하다
nắng gắt
무덥다
nóng bức
,
oi bức
소나기가 내리다
mưa rào
번개가
치다
có sét
đánh
번개 = 벼락
tia sét
(hình ảnh)
천등이
치다
có
tiếng sấm
(âm thanh)
태풍이 오다
bị bão
쌀쌀하다
se lạnh
, lành
lạnh
날이 풀리다
trời ấm lên
서늘하다
se lạnh, ớn lạnh, rùng mình
선선하다
mát mẻ,
mát lạnh
,
cởi mở
, dễ tính
썰렁하다
lạnh lẽo
,
trống vắng
후텁지근하다
ngột ngạt
,
khó chịu
불괘지수가 높다
chỉ số khó chịu cao
나들이
(를)
하다
dạo chơi
소풍을 가다
đi dã ngoại
캠핑을 하다
đi cắm trại
피서를 가다
đi
nghỉ mát
,
tránh nóng
휴가를 가다
đi
nghỉ mát
,
nghỉ phép
See all 56 cards