회2: 날씨와 계절

Cards (36)

  • 승무원
    tiếp viên (tàu thuỷ, máy bay)
  • 자영업자
    người kinh doanh tự do
  • 가정주부
    nội trợ gia đình
  • 환경미화원
    nhân viên vệ sinh công cộng
  • 정비사
    kỹ sư bảo trì bảo dưỡng
  • 설계사
    nhà thiết kế
  • 가계를 운영하다
    điều hành/kinh doanh CH
  • 건물을 관리하다
    quản lý toà nhà
  • 사업을 하다
    kinh doanh
  • 배달을 하다
    giao hàng
  • 옷을 세탁하다/ 빨래하다
    giặt đồ
  • 농사를 짓다
    làm nông
  • 자동차를 수리하다
    sửa xe hơi
  • 아이를 돌보다
    chăm sóc trẻ em
  • 진학하다
    học lên cao
  • 어학연수를 가다 [어앙년수]
    du học tiếng
  • 기술을 배우다
    học kỹ thuật, kỹ năng
  • 시험에 합격하다/ 붙다
    thi đậu
  • 시험에 불합격하다

    thi rớt
  • 자격증을 따다
    đạt được chứng chỉ/ GCN
  • 따다
    hái (trái cây)/ đạt được
  • 대회에 출전하다
    tham gia cuộc thi
  • 설문 조사
    cuộc thăm dò, khảo sát dư luận
  • 도전정신
    ý chí tiến thủ
  • 표정을 짓다
    làm nét mặt gì đó
  • 출국하다
    xuất ngoại/ cảnh
  • 귀국하다
    trở về nước
  • 박람회 [방남회] = 전시회
    buổi hội chợ, cuộc triển lãm
  • 절반
    sự chia đôi
  • 전문 => 전문가
    chuyên môn => chuyên gia
  • 분명하다
    phân minh (rõ ràng)
  • 차리다
    sắp xếp lại, giữ lại..
  • 염치를 차리다
    giữ liêm sĩ
  • 검사하다
    kiểm tra
  • 검색하다
    tìm kiếm, tra cứu
  • 지식 => 지식인
    tri thức, kiến thức => nhà tri thức