회3: 대중음악

Cards (25)

  • 작사가
    người viết lời bài hát
  • 작곡가
    nhạc sĩ
  • 연주가
    nghệ sĩ (trình diễn nhạc cụ)
  • 시디 플레이어

    CD player
  • 엠피 쓰리
    MP3
  • 음원
    soundtrack
  • 신곡
    bài hát mới
  • 발표하다
    phát biểu
  • 당연히
    một cách đương nhiên
  • 다운로드
    download
  • 한꺼번에
    (dồn lại) vào 1 lần, 1 lượt
  • 소원
    điều ước, nguyện vọng
  • 알아듣다
    nghe hiểu
  • 청취자
    thính giả, bạn nghe đài
  • 감상하다
    sự cảm thụ, thưởng thức
  • 분석하다
    phân tích
  • 평가하다
    đánh giá, phê bình (tác phẩm)
  • 매력적이다
    lôi cuốn, hấp dẫn, quyến rũ
  • 가사가 좋다

    lời bài hát
  • 따라 부르기 쉅다
    dễ hát theo
  • 멜로디가 좋다
    giai điệu hay
  • 리듬이 경쾌하다
    nhịp điệu nhẹ nhàng, vui tươi
  • 낭만적이다
    lãng mạn
  • 부담 없이 들을 수 있다
    có thể nghe hoài không chán
  • 예술성이 뛰어나다
    giàu tính nghệ thuật