9

Cards (54)

  • As a vehicle for sth (lg)
    phương tiện, phương thức để làm gì
  • what we refer to
    Ex: what we refer to as taste is really a composite sense made up of both taste and smell.
  • Money for old rope/money for jam (lg)
    cviec kh đòi hỏi cố gắng nhiều
  • put an end to sth
    chấm dứt cái gì
  • to decree there be an end to....
    ra quyết định
  • Dispel rumour/doubt/notion (lg)
    xua tan lời đồn
  • repel an attack/ invasion/invader(v)

    đẩy lùi(cuộc chiến)
  • expel (v)

    trục xuất
  • compell(v)

    bắt buộc, thúc ép
  • That figures (lg)
    điều hiển nhiên
  • Intimate/first-hand/basic/detailed (knowledge) (lg)
    sâu sắc
  • How come (lg)

    làm thế nào mà
  • Work one's fingers to their bone (lg)

    làm việc cật lực
  • Put it to (lg)
    offer a suggestion that ngta can reject/ accept (đưa ra vđề để suy xét)
  • lay off
    ngừng làm gì, bỏ thứ gì
  • set on
    tấn công ai đó đột ngột (thường ở bị động)
  • Such a tower/pillar of strength (lg)

    trụ cột niềm tin
  • in crisis
    experiencing a time of great difficulty, danger or suffering
  • Lay the blame SQUARELY on the shoulders of (lg)

    trực tiếp đổ lỗi
  • flatly(adv)

    theo cách hoàn toàn rõ ràng (oppose, deny, refuse, reject)
  • squarely(adv)
    một cách thẳng thắn, trực tiếp (thể hiện sự không nghi ngờ gì nữa) face/blame
  • Soul - destroying (lg)
    chán ngắt
  • Heart - stopping (lg)

    thót tim
  • Thought - provoking (lg)

    đáng suy ngẫm
  • power-sharing
    chia sẻ quyền lực
  • Have/ has yet to V (lg)
    ch từng làm
  • On the level (lg)
    chân thật
  • Throw question at SB (lg)
    hỏi ai câu hỏi
  • be prepared for
    chuẩn bị sẵn sàng
  • Care to V1 (lg)
    nỗ lực làm gì
  • Bare necessity of life (lg)

    nhu cầu cơ bản
  • Fool around (prep)
    nghịch ngu/ ngoại tình/lãng phí tgian vô ích
  • Lag behind (prep)
    tụt hậu
  • Lay down (prep)

    đề ra, ban hành(luật)
  • Flake out (prep)

    ngủ tiếp đi vì mệt
  • Set about (prep)

    bắt đầu làm gì
  • Pile up (prep)
    chất đống
  • Go under (prep)

    phá sản/ chìm tàu
  • Square up to (each other)

    (prep) to prepare to fight or compete or argue with sb