Save
L10
SAMPLE TEST 2
9
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Sye Corii
Visit profile
Cards (54)
UNIT
9
View source
As a vehicle for sth (lg)
phương tiện, phương thức để
làm gì
View source
what we refer to
Ex: what we refer to as
taste
is really a composite sense made up of both
taste
and smell.
View source
Money for old rope/money for jam (lg)
cviec
kh
đòi hỏi cố gắng nhiều
View source
put an end to sth
chấm dứt cái gì
View source
to decree there be an end to....
ra quyết định
View source
Dispel rumour/doubt/notion (lg)
xua tan lời đồn
View source
repel an
attack
/
invasion
/invader(v)
đẩy lùi(cuộc chiến)
View source
expel
(v)
trục xuất
View source
compell
(
v
)
bắt buộc, thúc ép
View source
That figures (lg)
điều hiển nhiên
View source
Intimate/first-hand/basic/detailed (knowledge) (lg)
sâu sắc
View source
How
come
(
lg
)
làm thế nào mà
View source
Work one's fingers to their
bone
(
lg
)
làm việc cật lực
View source
Put it to (lg)
offer a suggestion that ngta can
reject
/
accept
(đưa ra vđề để suy xét)
View source
lay off
ngừng làm gì, bỏ thứ gì
View source
set on
tấn công ai đó đột ngột (thường ở
bị động
)
View source
Such a
tower
/pillar of strength (
lg
)
trụ cột niềm tin
View source
in crisis
experiencing a time of great
difficulty
,
danger
or suffering
View source
Lay the blame
SQUARELY
on the shoulders of (lg)
trực tiếp đổ lỗi
View source
flatly
(
adv
)
theo cách hoàn toàn rõ ràng (oppose, deny, refuse, reject)
View source
squarely(adv)
một cách thẳng thắn
,
trực tiếp
(thể hiện sự không nghi ngờ gì nữa) face/blame
View source
Soul - destroying (lg)
chán ngắt
View source
Heart
-
stopping
(lg)
thót tim
View source
Thought
- provoking (lg)
đáng
suy ngẫm
View source
power-sharing
chia sẻ quyền lực
View source
Have/ has yet to V (lg)
ch từng làm
View source
On the level (lg)
chân thật
View source
Throw question at SB (lg)
hỏi ai câu hỏi
View source
be prepared for
chuẩn bị sẵn sàng
View source
Care to V1 (lg)
nỗ lực làm gì
View source
Bare
necessity of life (lg)
nhu cầu cơ bản
View source
Fool around (prep)
nghịch
ngu
/
ngoại tình
/lãng phí tgian vô ích
View source
Lag behind (prep)
tụt hậu
View source
Lay
down
(prep)
đề
ra
,
ban
hành(luật)
View source
Flake out
(prep)
ngủ tiếp đi vì
mệt
View source
Set about
(
prep
)
bắt đầu làm gì
View source
Pile up (prep)
chất đống
View source
Go
under
(
prep
)
phá sản/ chìm tàu
View source
Square up to
(
each other
)
(prep) to prepare to fight or compete or argue with sb
View source
See all 54 cards