Save
L10
SAMPLE TEST 3
11
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Sye Corii
Visit profile
Cards (45)
cultivated area(n)
khu vực canh tá
View source
grazing area
(n)
đồng cỏ
View source
nonfatal(a)
not bringing
death
View source
fate
(n)
định mệnh
,
số phận
View source
incapacitate
(
v
)
Làm mất năng lực
View source
impressionable
(a)
Dễ xúc cảm, nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng (
adjective
)
View source
extensiveness
(n) tính kéo dài
bao quát
View source
flourish (v)
Bùng nổ
,
phát triển
View source
downsize
(v)
cắt giảm nhân công, thu hẹp quy mô
View source
soul-destroying(a)
Chán ngắt
View source
dissociate
(
v
)
tách biệt
View source
standout(n)
đáng chú ý
,
nổi bật
(so với các vật khác)
View source
interdependent
(n)
phụ thuộc lẫn
nhau
View source
stand up for
ủng hộ
View source
waltz through
dễ dàng vượt qua
View source
clamp down on
kiểm soát chặt chẽ
View source
pan out
thành công
View source
palm off
đánh tráo, đánh lừa
View source
get through
vượt qua
View source
engage with
kết nối tương tác
View source
put down
kill
View source
slip up
mắc sai lầm
View source
cut out
stop
ngừng
hoạt
động
View source
affiliate
(
v
)
nhập, liên kết
View source
ornithology
(n)
khoa nghiên cứu chim
View source
recapture
(
v
)
bắt giữ lại, lấy lại, đoạt lại
View source
rule of
thumb
a
practical
and way of doing or
measure
sth
View source
cumbersome
(a)
cồng
kềnh
View source
utilise
(
v
)
tận dụng
View source
bevy
(n)
nhóm,
bầy
,
đàn
View source
with/for flight
có niềm đam mê, hứng khởi
View source
during which, within some time frame
khoảng thời gian
View source
when to V0
khi
View source
take the rough with the smooth,
học cách chấp nhận
View source
go to great pains,
try hard
View source
agonize over
/
about
lo nghĩ nhiều cho vđề gì
View source
reckon that
,
tin rằng
View source
plain-clothes
thường phục
View source
empty-handed,
trắng tay
View source
be/catch between a rock and a hard place,
in a
difficult
situation and to have to make a
hard
decision
View source
See all 45 cards