Save
L10
GRAMMAR
8
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Sye Corii
Visit profile
Cards (101)
put in an appearance
tham dự/đi/có mặt cho có
View source
put it differently/another way
nói cách khác
View source
put said to
dừng/phá hủy/ làm hư
View source
not to put too fine a point on it
nói thẳng ra, thật lòng
View source
put into force/effect
có hiệu ứng
View source
put it mildly
nói giảm nói tránh
View source
put sth
/
sb right
/straight
sửa chữa lỗi lầm
View source
put
sb in their (proper)
place
tell sb that they are
less
important
View source
put sb
under
great/a lot of
stress
tạo áp lực, lo lắng cho ai
View source
put
sb
at their ease
khiến ai đó cảm thấy thoải mái
View source
put
sb on their
guard
cảnh báo
View source
put sth
/
sb first
ưu tiên
View source
put
sb/sth to
shame
vượt trội
View source
on the grounds that
vì lí do là
View source
on the part of sb/on sb's part
được thực hiện bởi ai
View source
on/upon receipt of
khi nhận được
View source
on
behalf
of sb/on sb's
behalf
thay mặt, đại diện
View source
on one's own
initiative
tự thân vận động
View source
on second thoughts
suy nghĩ lại
View source
on the understanding that
với ĐK là
View source
on the
off-chance
of/
that
chỉ phòng khi / khả năng mong manh
View source
on/
under penalty
/
pain
of
có nguy cơ chịu hình phạt
View source
on sb's terms
theo ĐK của ai đó
View source
on
(further)
reflection
sau khi cân nhắc
View source
bide one's time
wait
View source
be pressed for time
bị thúc ép thời gian
View source
play for time
câu giờ
View source
make time
sắp xếp thời gian rảnh
View source
time drags/flies
thời gian trôi chậm
/
nhanh
View source
kill time
giết thời gian
View source
have an easy time of it
có
cuộc sống thoải mái
View source
only
time
will
tell
thời gian sẽ trả lời
View source
it's a sign of the times
là thời đại của cái gì
dấu hiệu
/
đặc trưng
View source
keep up/move with the times
bắt kịp thời đại
View source
give me the time of day
to pay attention to s.o
View source
have the time of
to enjoy oneself very much or to have a lot of
run
View source
move along
xê ra, dịch ra
View source
move with the times
bắt kịp thời đại
View source
drag along
kéo theo (người được kéo theo
không
được
mong chờ
View source
drag one's feet
move
slowly
and
reluctantly
View source
See all 101 cards