회4: 길 묻기

Cards (28)

  • 방향 이동
    phương hướng di chuyển
  • 우회전하다 = 오른쪽으로 가다
    quẹo phải
  • 좌회전하다 = 왼쪽으로 가다
    quẹo trái
  • 직진하다 = 똑바로 가다 = 쭉 가다 = 곧장 가다

    đi thẳng
  • 유턴하다
    quay đầu xe
  • 돌아가다
    quay lại, trở về
  • 되돌아가다
    quay lại vị trí ban đầu
  • 지름길로 가다
    đi đường tắt
  • 지름 <=> 반지름
    đường kính / bán kính
  • 길을 건너가다
    băng qua đường
  • 육교
    cầu vượt (cho ng đi bộ)
  • 고가도로
    cầu vượt (cho xe chạy)
  • 횡단보도
    vạch sang đường
  • 지하도
    đường hầm (dưới mặt đất)
  • 터널
    đường hầm (xuyên sông,núi)
  • 광장
    quảng trường
  • 표지판
    biển báo (giao thông)
  • 간판
    bảng hiệu (cửa hàng, cty)
  • 골목
    con hẻm, ngõ hẻm
  • 이정표
    cột chỉ đường
  • 건너편 = 맞은편

    phía đối diện
  • 이전
    trước đây/ sự dời đi, chuyển đi
  • 이후
    sau này
  • 도로 통제
    việc hạn chế, kiểm soát đường
  • 우회도로
    con đường vòng
  • 개촤하다
    tổ chức, chủ trì, đăng cai
  • 경영하다
    kinh doanh (tập đoàn, cty lớn)
  • 방면
    hướng đi đến sw