Japanese

Cards (100)

  • きた
    phía bắc
  • みなみ
    phía nam
  • ひがし
    phía đông
  • にし
    phía tây
  • まんなか
    chính giữa
  • くるま
    xe ô
  • しんかんせん
    Tàu cao tốc Shinkansen
  • でんしゃ
    tàu điện
  • ひこうき
    máy bay
  • えき
    nhà ga
  • まち
    Thành phố, thị trấn
  • ~じかん
    ~ tiếng đồng hồ (khoảng thời gian)
  • ~じかんはん
    ~ tiếng rưỡi ( khoảng thời gian )
  • ~ふん
    ~phút
  • あるいて
    đi bộ
  • ~くらい
    khoảng
  • どのくらい
    bao lâu
  • おんせん
    suối nước nóng
  • かわ
    sông
  • やま
    núi
  • きょうかい
    nhà thờ
  • おしろ
    lâu đài
  • おてら
    chùa
  • ビル
    tòa nhà (Katakana)
  • ところ
    nơi, chỗ
  • ひと
    người
  • みどり
    màu xanh, cây xanh
  • あります
    (sở hữu)
  • あたらしい
    mới
  • ふるい
  • (~が)おおい

    nhiều~
  • (~が)すくない

    ít~
  • おおきい
    to lớn
  • ちいさい
    nhỏ,
  • たかい
    Cao, đắt
  • ひくい
    thấp
  • きれい(な)

    đẹp, sạch
  • しずか
    yên tĩnh
  • にぎやか
    náo nhiệt
  • ゆうめい(な)
    nổi tiếng