Unit 9

Cards (43)

  • ferry
    phà
  • flight
    (n) chuyến bay
  • historic
    (adj) thuộc về lịch sử
  • hot dog
  • jog
    (v) đi bộ nhanh
  • parliament
    (n) quốc hội
  • pavlova
  • stadium
  • tour guide
    (n) hướng dẫn viên du lịch
  • beach
    (n) bãi biển
  • cheese steak
  • postcard
  • roast
    (v) quay
  • sightseeing
    (n) chuyến tham quan
  • souvenir
    (n) đồ lưu niệm
  • swimsuit
  • wallet
  • aquarium
  • hockey
  • home stay
  • nervous
    (adj) căng thẳng
  • pen pal
    bạn qua thư
  • attraction
    (n) sự thu hút
  • Netherlands
    Nước Hà Lan
  • vacation
    (n) kì nghỉ
  • tourist
    (n) khách du lịch
  • independent
    (adj) độc lập
  • port
    (n) cảng
  • department store
  • Dấu hiệu nhận biết quá khứ đơn
    last + N
    yesterday
    In + năm quá khứ
    In + tháng quá khứ
    ago
  • Quá khứ đơn diễn tả
    • sự việc đã xảy ra trong quá khứkết thúc rồi
    • thói quen, sở thích trong quá khứ
    • chuỗi hành động xảy ra trong quá khứ
  • Cấu trúc quá khứ đơn tobe
    (+) S + was/were + ...
    (-) S + wasn't/weren't + ...
    (?) (WH) + was/were + S +...?
    • Yes, S + was/were
    • No, S +wasn't/ weren't
  • Cấu trúc quá khứ đơn Verb thường
    (+) S + Ved/ bất quy tắc cột 2 + O
    (-) S + did not/ didn't + V nguyên + O
    (?) (WH) + did + S + Vnguyên + O?
    • Yes, S + did
    • No, S didn't
  • rush hours
    (n) giờ cao điểm
  • crowded
    (adj) đông đúc
  • seat
    (n) chỗ ngồi
  • last
    (v) kéo dài
  • passenger
    (n) hành khách
  • carry
    (v) chở
  • traffic jam
    (n) tắc đường