Unit 7

Cards (19)

  • attend
    (v) tham gia
  • celebrity
    (n) người nổi tiếng
  • dentist
    (n) nha sỹ
  • Director
    (n) đạo diễn
  • dream
    (n) ước mơ
  • engineer
    (n) kĩ sư
  • fit
    (adj) mạnh khoẻ, săn chắc
  • Flight attendant
  • Game designer
    (n) người thiết kế game
  • Helicopter
  • Home theater
    (n) rạp chiếu phim tại nhà
  • jet
  • Journalist
    (n) nhà báo
  • Mansion
    (n) biệt thự
  • milliionaire
    (n) triệu phú
  • Musician
    (n) nhạc sĩ, nhạc công
  • Sports car
  • Veterinarian
  • Yacht