english

Cards (12)

  • preserve
    dấu diếm
  • suburban
    ngoại ô
  • metropolitan
    đô thị
  • rustic
    nông thôn
  • misled
    mê muội
  • favorable
    thuận lợi
  • adverse
    khắc nghiệt
  • hinder
    =prevent
  • dismiss
    thải bớt
  • out put
    sản lượng
  • torrential
    =heavy
  • severe
    =adverse