P

Cards (483)

  • buckle down to
    to start to do sth seriously
  • border on
    liền kề, gắn liền với
  • drift with
    cuốn theo, xuôi theo
  • take over
    tiếp quản
  • take on
    tuyển dụng
  • take one's mind off sth
    ngừng lo lắng, suy nghĩ về sth(a problem or a pain)
  • crack down on
    đàn áp, trừng trị thẳng tay
  • niggle over
    bắt bẻ, nhiễu sự
  • lay sth out
    sắp xếp, bố trí
  • brush up
    ôn lại, xem lại
  • patch up
    vá víu, dàn xếp
  • polish off
    làm xong gấp, trừ khử
  • dust off
    làm sạch, loại bỏ bụi bẩn
  • go away
    rời đi, biến mất (rain,.)
  • rub up
    lau bóng, đánh bóng/ ôn lại, xem lại
  • dish out
    phân phát, cung cấp( thức ăn, thông tin,...)
  • spark out
    ngừng hđ
  • put on an appearance
    đến cho có mặt 1 lát
  • stir up (trouble)

    khơi dậy, gây ra rắc rối
  • be snowed under (with sth)

    bận rộn với công việc đến mức họ cảm thấy như bị chôn vùi, như thể họ đang vật lộn với những gì mình đang làm
  • pile up
    dồn đống lại, dồn dập
  • mess up
    thất bại, làm hỏng
  • knock off
    nghỉ làm/ hoàn thành việc gì đó/ đánh bại so
  • take criticism
    chấp nhận sự phê bình, chỉ trích
  • bring off
    hoàn thành đc việc khó khăn
  • catch on
    trở nên phổ biến/ hiểu đc vđe
  • I wouldn't put it past sb (to do sth)
    không ngạc nhiên nếu ai đó làm điều gì đó(esp sth bad)
  • think sth through
    suy nghĩ thông suốt
  • pass it over
    làm ngơ, tránh né/ bỏ qua (ko đc thăng chức)
  • blurt out
    thốt ra, nói ra, buột ra
  • blunder(v)

    phạm phải sai lầm ngớ ngẩn
  • bungle
    làm cẩu thả, vụng
  • botch
    làm vụng/ hỏng
  • lap sth up
    to enjoy sth very much
  • poke around = poke about
    lục lọi, mò mẫm
  • dig up
    đào bới, bới móc, phanh phui thông tin về sb
  • pry out
    Có được thông tin mà ai đó không chịu tiết lộ
  • spy on
    theo dõi ai đó
  • set off
    to make something look attractive by providing a contrast (= attractive difference) to it
  • pick up
    to get better, stronger; to improve