Save
L10
P
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Sye Corii
Visit profile
Cards (483)
buckle down to
to start to do
sth seriously
View source
border on
liền kề, gắn liền với
View source
drift with
cuốn
theo,
xuôi
theo
View source
take over
tiếp quản
View source
take on
tuyển dụng
View source
take
one's
mind off sth
ngừng lo lắng, suy nghĩ về sth(a problem or a pain)
View source
crack down on
đàn áp
,
trừng trị thẳng tay
View source
niggle over
bắt bẻ
,
nhiễu sự
View source
lay sth out
sắp xếp, bố trí
View source
brush up
ôn
lại
, xem
lại
View source
patch up
vá víu, dàn xếp
View source
polish off
làm xong gấp, trừ khử
View source
dust off
làm sạch, loại bỏ bụi bẩn
View source
go away
rời đi
,
biến mất
(rain,.)
View source
rub up
lau bóng, đánh bóng/ ôn lại, xem lại
View source
dish out
phân phát, cung cấp( thức ăn, thông tin,...)
View source
spark out
ngừng hđ
View source
put on an appearance
đến cho có mặt 1 lát
View source
stir up
(
trouble
)
khơi dậy, gây ra rắc rối
View source
be
snowed under
(
with sth
)
bận rộn với công việc đến mức họ cảm thấy như bị chôn vùi, như thể họ đang vật lộn với những gì mình đang làm
View source
pile up
dồn đống lại, dồn dập
View source
mess up
thất bại
,
làm hỏng
View source
knock off
nghỉ làm/ hoàn thành việc gì đó/ đánh bại so
View source
take criticism
chấp nhận sự phê bình, chỉ trích
View source
bring off
hoàn thành đc việc khó khăn
View source
catch on
trở nên phổ biến/ hiểu đc vđe
View source
I wouldn't put it past sb (to do sth)
không ngạc
nhiên nếu
ai đó làm điều gì đó(esp sth
bad
)
View source
think sth through
suy nghĩ thông suốt
View source
pass it over
làm ngơ, tránh né/ bỏ qua (ko đc thăng chức)
View source
blurt out
thốt ra,
nói
ra,
buột
ra
View source
blunder
(v)
phạm phải
sai lầm ngớ ngẩn
View source
bungle
làm
cẩu thả,
vụng
View source
botch
làm vụng
/
hỏng
View source
lap sth up
to enjoy sth very much
View source
poke around
=
poke about
lục lọi, mò mẫm
View source
dig up
đào bới
, bới móc,
phanh phui thông tin về sb
View source
pry out
Có được
thông tin
mà ai đó
không chịu tiết lộ
View source
spy on
theo dõi ai đó
View source
set off
to make something look
attractive
by providing a
contrast
(= attractive difference) to it
View source
pick up
to get better,
stronger
; to
improve
View source
See all 483 cards