Đọc viết U8

Cards (30)

  • joint venture: sự liên doanh
  • magnitude: độ lớn
  • retail: sự bán lẻ
  • revive: hồi sinh
  • vehement: dữ dội
  • dedicated: tận tâm
  • execute: thực hiện
  • exemplify: thể hiện bằng ví dụ
  • hostility: sự thù địch
  • incentivize: khuyến khích
  • insolvent: không trả được nợ
  • lawsuit: việc kiện cáo
  • tailor: điều chỉnh
  • teamed up with: hợp tác với
  • tech-savvy: am hiểu công nghệ
  • come to prominence: trở nên nổi bật
  • competitive edge: lợi thế cạnh tranh
  • uphill struggle: cuộc đấu tranh khó khăn
  • core: cốt lõi
  • exclude: loại trừ
  • inflexibility: tính không linh hoạt
  • maximize: tối đa hoá
  • persist: kiên trì
  • successor: người thừa kế
  • initiate: bắt đầu
  • empower (v) cho phép
  • across the board (phr) toàn bộ
  • at the expense of (phr) trả giá cho
  • incorporate (v) kết hợp
  • knowledgeable (adj) có hiểu biết