Save
ĐỌC VIẾT 3 U6,7,8,9,10
Đọc viết U8
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Samie Nguyen
Visit profile
Cards (30)
joint venture
: sự liên doanh
magnitude
: độ lớn
retail
: sự bán lẻ
revive
: hồi sinh
vehement
: dữ dội
dedicated
: tận tâm
execute
: thực hiện
exemplify
: thể hiện bằng ví dụ
hostility
: sự thù địch
incentivize
: khuyến khích
insolvent
: không trả được nợ
lawsuit
: việc kiện cáo
tailor
: điều chỉnh
teamed up with:
hợp tác với
tech-savvy
: am hiểu công nghệ
come to prominence
: trở nên nổi bật
competitive edge
: lợi thế cạnh tranh
uphill struggle
: cuộc đấu tranh khó khăn
core
: cốt lõi
exclude
: loại trừ
inflexibility
: tính không linh hoạt
maximize
: tối đa hoá
persist
: kiên trì
successor
: người thừa kế
initiate
: bắt đầu
empower
(v) cho phép
across the board
(phr) toàn bộ
at the expense of
(phr) trả giá cho
incorporate
(v) kết hợp
knowledgeable
(adj) có hiểu biết