englash(secret of deep sea)

Cards (30)

  • tide n thuỷ triều
  • coastline n đường bờ biển
  • contaminate v làm nhiễm/ làm bẩn
  • coral reef n rạn san hô
  • current n dòng nước
  • ecosystem n hệ sinh thái
  • knowledge of idioms có kiến thức về
  • tale n câu chuyện
  • submerge v nhấn xuống nước
  • biologist n nhà sinh vật học
  • fascination n sự mê hoặc
  • frontier n giới hạn/ biên giới
  • shipwreck n mảnh tàu chìm
  • expanse n mở rộng
  • characteristic n đặc trưng/ tính cách đặc biệt
  • beneath prep bên dưới
  • optimistic adj lạc quan/ tích cực
    SYNONYM: positive
  • radiation n sự bức xạ
  • nuclear adj hạt nhân
  • depth n chiều sâu
  • extraordinary adj đặc biệt/ khó tin
  • marine adj thuộc về biển/ hàng hải
  • microbead n hạt vi nhựa
  • plankton n sinh vật phù du
  • seabed n đáy biển
  • hostile adj khó để sống/ khắc nghiệt
  • thriving adj phát triển/ lớn lên
  • peak n đỉnh
  • acidification n a xít hoá
  • pessimistic adj tiêu cực/ bi quan
    OPPOSITE: optimistic