Ngày 15/4

Cards (23)

  • Stage of life
    giai đoạn cuộc đời
  • Middle-aged
    trung niên
  • Stage of life
    giai đoạn của cuộc đời
  • Infant
    em bé, trẻ nhỏ
  • Middle-aged
    ở tuổi trung niên
  • Toddler
    đứa trẻ chập chững biết đi
  • Adult
    người trưởng thành
  • Elderly
    cao tuổi, có tuổi
  • Centenarian
    người trăm tuổi
  • Inherit
    thừa kế, thừa hưởng
  • Retire
    nghỉ hưu
  • Retirement
    sự nghỉ hưu
  • Emigrate
    di cư
  • Lifespan
    tuổi thọ
  • Teenager
    thanh thiếu niên (người ở tuổi 13 đến 19)
  • Teenage
    thuộc tuổi thanh thiếu niên
  • Tradition
    truyền thống
  • Traditional
    thuộc truyền thống
  • Traditionally
    theo phong tục, truyền thống
  • Traditionalism
    chủ nghĩa truyền thống
  • Complimentary
    biểu, tặng miễn phí; khen ngợi
  • Sarcastic
    /sa: kæstik/
  • Transform
    /træns fɔ:m/