Save
Smart World 7
Unit 10
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Minh Anh Nguyen
Visit profile
Cards (77)
coal
than đá
energy
năng lượng
hydropower
thuỷ điện
natural gas
khí tự nhiên
non-renewable
không thể tái tạo
oil
dầu
pollution
(n) sự
ô nhiễm
renewable
(
adj
)
có thể tái tạo
solar power
năng lượng mặt trời (n)
source
nguồn
wind power
năng lượng gió
(n)
build
(
v
)
xây dựng
affect
(v) ảnh hưởng, tác động
cheap
(
adj
)
rẻ
clean
(
adj
)
sạch
create
(
v
)
tạo nên
,
tạo ra
dangerous
(
adj
)
nguy hiểm
electric
(
adj
)
chạy bằng điện
expensive
(
adj
)
đắt
microwave
oven
mix
(n) hỗn hợp/ sự hoà trộn
noisy
(
adj
)
ồn ào
nuclear power
(n)
năng lượng hạt nhân
power plant
(n)
nhà máy điện
(v) chạy/ hoạt động
run
solar panel
(n) tấm pin năng lượng mặt trời
wind turbine
(n)
tua bin gió
current
(n)
dòng điện
current
(
adj
)
hiện nay
/
lúc này
currently
(
adv
)
hiện nay
/
lúc này
expert
(n)
chuyên gia
mayor
(n)
thị trưởng
So sánh hơn
S +
Vchia
+
more
+
adj
/ +
than
+ noun/ pronoun
ex:
A
is
more
handsome
than
B
so sánh kém hơn
S
+
Vchia
+
less
+
adj
/adv +
than
+
noun
/
pronoun
Ex: English is
less
difficult
than
Chinese.
dùng
“and”
để nối các ý tương tự nhau
ex: It is cheap
and
it is renewable
dùng
“but”
để nối các ý tương phản hay trái ngược nhau.
ex
:
Wind power
is clean
but
it is
expensive
to build
ask for advice
xin lời khuyên
health care
dịch vụ y tế
live longer
sống lâu hơi
because of
bởi vì
See all 77 cards