1704

Cards (98)

  • Appreciate v
    đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị
  • Appreciation
    n sự cảm kích, sự đánh giá
  • Appreciative
    a biết đánh giá, biết thưởng thức, khen ngợi
  • Appreciable
    a đáng kể, tương đối
  • Award
    v/n thưởng/ giải thưởng
  • Benefit
    n /v lợi ích giúp ích cho, làm lợi cho
  • Breadwinner
    n trụ cột trong một gia đình
  • Broom
    n cái chổi
  • Character
    n tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét
  • Charity
    n lòng nhân đức, hội từ thiện
  • Cushion
    n cái đệm, hơi đệm
  • Easygoing
    a dễ tính
  • Equally
    adv bằng nhau ngang nhau
  • Equalize
    v đều làm bằng nhau
  • Equality
    n sự bình đẳng
  • Experience
    n kinh nghiệm
  • Experienced
    a trải nghiệm từng trải
  • Furniture
    n nội thất, đồ dùng trong nhà
  • Gratitude
    n lòng biết ơn, sự nhớ ơn
  • Grocery
    n cửa hàng tạp hóa
  • groceries
    (hàng tạp hóa và thực phẩm phụ)
  • Heavy lifting
    n công việc nặng nhọc
  • Homemaker
    n người nội trợ
  • Household chores
    n các công việc vặt trong nhà, trong gia đình
  • Messy
    a bẩn thỉu
  • Mop
    n/v giẻ lau sàn, búi tóc/lau chùi
  • Rely
    v phụ thuộc tin tưởng
  • Reliable
    a có thể tin tưởng
  • Unreliable
    a không tin tưởng
  • Reliant
    a tin cậy phụ thuộc vào
  • Reliability
    sự đáng tin cậy
  • Respect
    n sự tôn trọng kính trọng
  • Respectful
    a lễ phép kính cẩn
  • Respectable
    đáng kính
  • Respective
    riêng từng người riêng từng cái
  • Responsibility
    trách nhiệm
  • Responsible
    chịu trách nhiệm
  • Result
    kết quả / dẫn đến
  • Rubbish=Garbage
    đồ bỏ đi, đồ thải bởi vì nó không thể sử dụng được nữa
  • Litter
    những mẩu rác nhỏ như là giấy/chai/lọ/lon/...vứt bừa bãi ra nơi công cộng