Save
Toeic vocab
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Dieu hang
Visit profile
Cards (45)
representative:
người đại diện
/
tiểu biểu
supervisor:
người giám sát
functional:
đang làm việc/ thiết thực
assistance
: sự giúp đỡ
in particular:
đặc biệt
undoubtedly
: rõ ràng, chắc chắn
emphasise
: nhấn mạnh, làm nổi bật
progressively
: tăng lên dần dần ( slowly way)
unoccupied
: không có người ở nhà
relieve
: làm dịu đi, an tâm, làm nhẹ bớt tránh nhiệm gánh nặng
likely
: có khả năng
neglect:
bỏ bê
, sao nhãng
characteristic
: đặc điểm, đặc trưng
Whether
: nếu. hay không Ex: I don't know whether you like me or not...
dead end
: a situation that has
no hope of making progress
( ngõ cụt)
obesity:
béo phì
chronic: bad and lasts
long time
prone to
: affected by something bad
fall out:
cãi nhau với ai đó
,
làm rạn nứt mối quan hệ
flatmate
: bạn cùng phòng
furious
: giận dữ, điên tiết
resign
: từ chức, thôi việc
unlikely
: khó xảy ra, không chắc
in time
: vừa kịp lúc, không trễ
expel
: đuổi học, trục xuất
specifically:
rõ ràng
,
cụ thể
, có mục đích
peak hour
: giờ cao điểm = rush hour
fascinating
: lôi cuốn, thu hút
relieved
: thanh thản, không còn căng thẳng
relieve
: làm an tâm, an ủi
interact
: sự tương tác qua lại
platform
: sân ga
brochure
: cuốn sách mỏng
purchase: sự
mua hàng
intend
: có ý định, định nói
display: sự
trưng bày
,
bày biện
dominate:
chi phối
, thống trị
profit:
lợi nhuận
medical insurance
: bảo hiểm y tế
baby stroller
: xe đẩy em bé
See all 45 cards