Save
2204
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Yến Nhy
Visit profile
Cards (87)
Hang out with sb
đi chơi, la cà với ai đó
Be busy with sth
bận rộn với cái gì
Be busy doing sth
bận rộn làm gì
Do crossword puzzles
giải câu đố ô chữ
Do
sports
tập thể
thao
Enjoy/like/love doing sth
thích làm việc gì
Solve the clues
giải câu đố
Hate doing sth
ghét làm điều gì đó
Can't stand doing sth
không thể chịu được mà không làm gì đó
Mind doing sth
phiền lòng, ngại khi làm gì đó
Promise to do sth
hứa sẽ làm gì
Decide to do sth
quyết định làm điều gì
Arrange to do sth
sắp xếp để làm gì
Refuse to do sth
từ chối làm gì
Agree to do sth
đồng ý làm điều gì đó
Offer to do sth
đề nghị làm gì
Have a
chance
to do sth
có cơ hội để làm
điều
gì đó
Save up
tiết kiệm
Now that
bởi vì
Apart from
ngoại trừ, ngoài ra
Take photos of sb
/
sth
chụp ảnh ai/cái gì
Head back
quay lại
,
quay trở lại
Allow/permit sb to do sth = let sb
do sth
cho phép ai làm gì
Be keen on doing sth
thích làm việc gì đó
In the middle of sth
ở giữa cái gì đó
Would rather do sth
thà làm việc gì đó hơn
Make
sb
do sth
bắt ai làm gì đó
Appeal to sb
kêu gọi
/hấp dẫn,
lôi cuốn ai đó
A big fan
of
sb/sth
một fan cuồng nhiệt của ai/cái gì
Glue to sth
dán mắt vào cái gì đó
Face to face
mặt đối
mặt,
trực tiếp
Walk out on sb
rời bỏ và chấm dứt mối quan hệ một cách phũ phàng với ai đó
Do drama
đóng kịch
Do photography
chụp ảnh
Do weights
tập
tạ
Be amazed at/by sth
ngạc nhiên bởi cái gì đó
metal
(n)/'metl/ kim loại
detecting
có khả năg phát hiện
detec
phát hiện
treasure
n.kho báu
See all 87 cards