Unit 1

Cards (29)

  • Mussel: con sò/trai
  • Prawn: tôm
  • Lamb: thịt cừu
  • Beet: củ cải đường
  • Eggplant: cà tím
  • Raspberry: mâm xôi
  • Boiled: luộc
  • Roasted: rang, nướng
  • Baked: nướng (bánh)
  • Grilled: nướng (gà)
  • Fried: chiên
  • Steamed: hấp
  • Curry paste: bột cà ry
  • Precise: chính xác
  • Passion: niềm đam mê
  • Hire (n): thuê
    Hired (adj): được thuê
  • Afford: khả năng
  • Arrangement: sắp xếp, sắp đặt
  • Intention: ý định
  • Birthrate: tỉ lệ sinh
  • Instant decision: quyết định ngay lúc nói
  • Rivalry: sự cạnh tranh, sự ganh đua
  • Tension: sự căng thẳng
  • Innocent(adj): ngây thơ
    Innocence(n): người ngây thơ
  • Insecure: không vững chắc, bấp bênh
  • Immature: non nớt, chưa chín chắn
  • No wonder: không có gì ngạc nhiên
  • Aware: nhận thức
  • What a pity: tiếc thật