Save
English
Vocabulary
Unit 2
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Nabi
Visit profile
Cards (39)
Inherit
: thừa hưởng
Invest
: đầu tư
Mortgage
(n): vật thế chấp
(v): thế chấp tài sản
Figture out
: tìm hiểu
Cynical
: hoài nghi
Offensive
: công kích
Wealthy
: giàu có
Route
: hành trình
Rejection
: từ chối
Encyclopedias
: bộ sách bách khoa
Immigrant
: dân nhập cư
Janitor
: người gác cổng
Backer
: người ủng hộ, người bảo lãnh
Humble
: khiêm nhường, thấp kém
Appreciative
: biết đánh giá, biết thưởng thức
Charitable
: nhân đức, độ lượng
Exhausted
: kiệt sức
Consecutive
: tiếp tục
Sponsor
(n): nhà tài trợ, cha mẹ đỡ đầu
(adj): đầu tiên
Humidity
: độ ẩm
Current
: hiện nay
Incredibly
: khó tin
Melted
: tan chảy, nấu chảy, toát mồ hôi
Blister
: phồng da
Superstitious
: mê tín
Iguana
: kỳ nhông
Starving
: chết đói
Enormous
: khổng lồ
Filthy
(strong adj of dirty): bẩn thỉu
Hilarious
(strong adj of funny):vui vẻ
Positive
: chắc chắn, tích cực
Jackpot
: giải độc đắc
Crushed
: nghiền, đè
Clinically
: lâm sàng
Coma
: hôn mê
Re-create
: tái tạo
Underprivileged
: thiệt thòi, không may
Contribution
: sự đóng góp
Shelter
: nơi trú ẩn