Unit 3

Cards (30)

  • Colleague: đồng nghiệp
  • Enforce: thúc ép, ép buộc
  • Approximately: xấp xỉ
  • Refuel: tiếp nhiên liệu
  • Approach: đến gần, đạt tới
  • illegal: bất hợp pháp
  • Reach: với tới
  • Stuck: mắc kẹt
  • Platform: sân ga xe lửa
  • Rail: đường sắt
  • Crash: tai nạn
  • Pedestrian: đi bộ
  • Investigate
    Khám phá, tìm hiểu
  • Stereotype
    Định kiến
  • Slightly
    Mỏng manh, yếu ớt
  • In charge of
    Chịu trách nhiệm
  • Trivial
    Tầm thường, không đáng kể
  • Tend
    Có khuynh hướng
  • Skeptical
    Hoài nghi, đa nghi
  • Publication
    Sự công bố, sự xuất bản
  • Whereas
    Trong khi
  • Credible
    Đáng tin, tin được
  • Recommend
    Giới thiệu
  • Recommendation
    Lời giới thiệu
  • Commando
    Biệt kích, đặc công
  • Military
    Quân đội
  • Diagram
    Biểu đồ
  • Multitask
    Đa nhiệm
  • Hectic
    Sôi nổi, bận rộn
  • Peculiar
    Lập dị, kỳ dị