Unit 4

Cards (27)

  • Skydiving
    Môn nhảy dù tự do
  • Oxygen tank
    Bình oxi
  • Week-long
    Suốt một tuần
  • Intensive
    Cao độ, mạnh mẽ, sâu sắc
  • Claustrophobia
    Chứng sợ nơi kín
  • Excursion
    Chuyến thăm quan
  • Frustrating
    Làm nản lòng, gây sự bực dọc
  • Snorkel
    Ống thở
  • Advertise
    Quảng cáo
  • Tactless
    Không lịch thiệp
  • Automatic
    Tự động
  • Vain
    Vô ích, tự phụ
  • Dial
    Mặt đồng hồ, đĩa số
  • Vibrate mode
    Chế độ rung
  • Etiquette
    Nghi lễ, nghi thức
  • Intimate
    Mật thiết, thân tình
  • Disturb
    Quấy rầy, làm bối rối
  • Appropriate
    Thích hợp
  • Insult
    Lăng mạ, sỉ nhục
  • Manner
    Thái độ, cử chỉ
  • Declare
    Tuyên bố
  • Amused
    Vui thích
  • Forward
    Xúc tiền, gửi chuyển tiếp
  • Unpleasant
    Khó chịu, khó ưa
  • Criticize
    Phê bình
  • Brag
    Khoe khoang
  • Accompany
    Đồng hành