reading

Cards (105)

  • veil(n,v): a piece of thin material /a cloth to cover face - mạng che mặt
  • intelligence(n): cơ quan tình báo
  • assure(v): đảm bảo, cam đoan
  • forestall(v): ngăn chặn, giải quyết
  • tender(adj,v): mỏng manh, dễ vỡ
    mời, yêu cầu - Legal tender: tiền lệ chính thức/hợp pháp
  • bear(v): chịu đựng, mang đi, lấy đi
  • paralyze(v): làm tê liệt, đơ ra
  • wept(n,v): khóc, chảy nước mắt
  • grief(n): sự đau buồn, đau thương
  • roomy(adj): rộng rãi
  • press down: nhấn xuống
  • aquifer(n): sự ngập nước
  • delicious(adj): vui sướng, thích thú
  • peddler(n): người bán hàng rong
  • ware(n): vật chế tạo, đồ gốm, hàng hoá
  • faintly(adv): rất nhẹ nhàng, lờ mờ, yếu ớt
  • eaves(n): mái hiên nhà
  • patch(n): mảng, miếng vá, mảnh đất
  • pile(n): chất đống
  • sob(n): tiếng thổn thức
  • bespoke(adj): đặt hàng trước, có giữ chỗ trước
  • repression(n): sự ức chế
  • line(v): nhồi, nhét, làm đầy
  • dull(adj): đờ đẫn, uể oải, thẫn thờ
  • gaze(v): nhìn chằm chằm
  • fixed away: cố định
  • yonder(adv, adj): đằng kia, đằng xa
  • glance(v): liếc qua, thoáng qua, lướt qua
  • suspension(n): sự đình chỉ, ngưng lại
  • elusive(adj): khó nắm bắt
  • bosom(n): ngực, ở giữa, tâm hồn
  • tumultuous(adj): hỗn loạn
  • strive(v): cố gắng cật lực, đấu tranh chống lại
  • slender(adj): gầy thôn, mảnh mai
  • vacant(adj): bỏ trống, khuyết thiếu, lơ đãng
  • pulse(n): mạch, nhịp đập
  • montrous(adj): kỳ quái, khổng lồ, gớm ghiếc, tàn ác
  • exalt(v): tán dương
  • perception(n): sự nhận thức, sự cảm nhận
  • dismiss(v): giải tán, sa thải, gạt bỏ