IELTS TASK 2

Cards (432)

  • Cultural Diversity
    Sự Đa Dạng Văn Hóa
  • Homogeneous Society
    Văn Hóa Đồng Nhất
  • Cultural Homogeneity
    Đồng Nhất Văn Hóa
  • Cultural Assimilation
    Sự Đồng Hoá Văn Hoá
  • Adopt The Norms
    Áp Dụng Các Tiêu Chuẩn/Văn Hóa
  • The Host Culture
    Văn Hóa Của Nước Chủ Nhà
  • Be Segregated Or Marginalized
    Bị Tách Biệt Hoặc Bị Gạt Ra Ngoài Lề
  • Authentic Community
    Cộng Đồng Đích Thực
  • A Multicultural Society
    Một Xã Hội Đa Văn Hóa
  • A Collective Openness To New Ideas And Perspectives
    Sự Cởi Mở Với Những Ý Tưởng Và Quan Điểm Mới
  • A Dominant Culture

    Một Nền Văn Hóa Thống Trị
  • Cultural Exchange

    Trao Đổi Văn Hoá
  • Community Coalition
    Liên Minh Cộng Đồng
  • Transform The Status Quo
    Chuyển Đổi Hiện Trạng
  • Ethnic Groups
    Các Nhóm Dân Tộc
  • Share Their Religious Beliefs
    Chia Sẻ Niềm Tin Tôn Giáo Của Họ
  • Cultural Identity
    Bản Sắc Văn Hóa
  • National Identity
    Bản Sắc Dân Tộc
  • Cultural Diplomats
    Nhà Ngoại Giao Văn Hóa
  • Cross-Cultural Learning
    Học Tập Giữa Các Nền Văn Hóa
  • Cultural Ambassadors
    Đại Sứ Văn Hóa
  • Immigrant Communities
    Cộng Đồng Nhập Cư
  • Cultural Practices
    Tập Quán Văn Hóa
  • Traditional Festivals
    Lễ Hội Truyền Thống
  • Social Hierarchy
    Hệ Thống Phân CấpHội
  • Multiculturalism
    Chủ Nghĩa Đa Văn Hóa
  • Enculturation
    Sự Hội Hóa
  • Acculturation
    Hòa Nhập
  • Intangible Cultural Heritage

    Di Sản Văn Hóa Phi Vật Thể
  • Adopting Traits Of A Different Culture
    Chấp Nhận Những Đặc Điểm Của Một Nền Văn Hóa Khác
  • Cultural Heterogeneity
    Không Đồng Nhất Văn Hóa
  • Shape Their New Sets Of Values

    Định Hình Bộ Giá Trị Mới Của Họ
  • Cultural Preservation
    Bảo Tồn Văn Hóa
  • National Heritage
    Di Sản Quốc Gia
  • Existing Traditional Standards
    Các Tiêu Chuẩn Truyền Thống Hiện Có
  • Lose Cultural Uniqueness
    Đánh Mất Sự Độc Đáo Về Văn Hóa
  • A Process Of Extensive Cultural Borrowing
    Một Quá Trình Vay Mượn Văn Hóa Sâu Rộng
  • Ethnic Diversity
    Đa Dạng Hóa Sắc Tộc
  • Racial Discrimination/ Racism
    Kỳ Thị Chủng Tộc / Phân Biệt Chủng Tộc
  • Cultural Awareness
    Nhận Thức Văn Hóa