The natural world

Cards (93)

  • aquatic
    thủy sinh
  • defense
    bảo vệ, ngăn chặn
  • deforestation
    phá rừng
  • erosion

    xói mòn
  • extend
    mở rộng
  • fell
    đốn ngã
  • habitat
    môi trường sống
  • impact
    ảnh hưởng mạnh mẽ
  • inhibit
    ức chế, ngăn chặn
  • intercept
    chặn, bắt
  • logging
    khai thác gỗ
  • myriad
    vô số
  • nutrient
    chất dinh dưỡng
  • pollution
    sự ô nhiễm
  • stabilize
    ổn định
  • terrestrial
    sống trên cạn
  • vanish
    biến mất
  • vegetation
    thảm thực vật
  • shipping crate
    thùng vận chuyển
  • untold harm
    tác hại không thể kể xiết
  • spanning the globe
    trải rộng toàn cầu
  • swath of trees
    hàng cây
  • shelter

    nơi trú ẩn
  • microorganism
    vi sinh vật
  • ecosystem
    hệ sinh thái
  • endangered
    bị đe dọa
  • integrity
    tính toàn vẹn (formal)
  • the rainforest floor
    tầng rừng nhiệt đới
  • reptile
    loài bò sát
  • amphibian
    động vật lưỡng cư
  • mammal
    động vật có vú
  • rely on
    dựa vào
  • dense canopy
    tán cây rậm rạp
  • intact
    nguyên vẹn
  • runoff
    dòng chảy
  • rainfall
    lượng mưa
  • drip
    nhỏ giọt
  • porous earth
    đất xốp
  • microbial
    vi sinh vật
  • contribute to
    góp phần vào