Qiongxiang

Cards (207)

  • 你好 (Nǐ hǎo)

    Xin chào
  • 谢谢 (Xièxiè)

    Cảm ơn bạn
  • 不客⽓ (Bù kèqì)

    Không có gì
  • 对不起 (Duìbùqǐ)

    Xin lỗi
  • 没关系 (Méi guānxi)

    Không sao
  • 请问 (Qǐngwèn)

    Xin hỏi
  • 是的 (Shì de)
    Đúng
  • 不是 (Bùshì)

    Không đúng
  • 可以 (Kěyǐ)

    Được, được phép
  • 不可以 (Bùkěyǐ)

    Không được, không được phép
  • 明⽩了 (Míngbái le)

    Tôi hiểu rồi
  • 不明⽩ (Bù míngbái)

    Tôi không hiểu
  • 对不起,我不会说中⽂ (Duìbùqǐ, wǒ bù huì shuō Zhōngwén)

    Xin lỗi, tôi không biết nói tiếng Trung
  • 请再说⼀遍 (Qǐng zài shuō yí biàn)

    Làm ơn nói lại một lần nữa
  • 我明⽩了 (Wǒ míngbái le)

    Tôi đã hiểu rồi
  • 能帮我吗? (Néng bāng wǒ ma?)
    Bạn có thể giúp tôi được không?
  • 对不起,我不知道 (Duìbùqǐ, wǒ bù zhīdào)

    Xin lỗi, tôi không biết
  • 能给我⼀点建议吗? (Néng gěi wǒ yīdiǎn jiànyì ma?)
    Bạn có thể cho tôi một số lời khuyên được không?
  • 请等⼀下 (Qǐng děng yíxià)

    Xin đợi một chút
  • 再⻅ (Zàijiàn)

    Tạm biệt
  • 你好!(Nǐ hǎo!)

    Xin chào!
  • 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?)
    Bạn tên là gì?
  • 我叫... (Wǒ jiào...)

    Tôi tên là...
  • 很⾼兴认识你!(Hěn gāoxìng rènshì nǐ!)

    Rất vui được gặp bạn!
  • 你好吗?(Nǐ hǎo ma?)
    Bạn khỏe không?
  • 我很好,谢谢!(Wǒ hěn hǎo, xièxiè!)

    Tôi rất khỏe, cảm ơn!
  • 请问,现在⼏点钟?(Qǐngwèn, xiànzài jǐ diǎnzhōng?)

    Xin hỏi, bây giờ mấy giờ?
  • 现在是...点。(Xiànzài shì... diǎn.)

    Bây giờ là ... giờ.
  • 请问,这是什么?(Qǐngwèn, zhè shì shénme?)

    Xin hỏi, cái này là gì?
  • 这是... (Zhè shì...)

    Đây là...
  • 谢谢你!(Xièxiè nǐ!)
    Cảm ơn bạn!
  • 不客⽓!(Bù kèqì!)

    Không có gì!
  • 对不起。(Duìbùqǐ.)

    Xin lỗi.
  • 没关系。(Méi guānxi.)

    Không sao.
  • 请帮忙!(Qǐng bāngmáng!)

    Làm ơn giúp đỡ!
  • 当然可以!(Dāngrán kěyǐ!)
    Tất nhiên có thể!
  • 对不起,我不知道。(Duìbùqǐ, zhīdào.)

    Xin lỗi, tôi không biết.
  • 能再说⼀次吗?(Néng zài shuō yīcì ma?)
    Bạn có thể nói lại một lần nữa được không?
  • 请稍等⼀下。(Qǐng shāo děng yīxià.)

    Xin chờ một chút.
  • 再⻅!(Zàijiàn!)

    Tạm biệt!