The risks agriculture faces in developing countries

Cards (94)

  • Unique
    Đặc biệt, độc nhất
  • Aspect
    Khía cạnh
  • Entrench
    Bén rễ sâu
  • Major
    Chủ yếu, quan trọng
  • Counter-intuitively
    Phản trực giác, khác thường
  • Hunger
    Cơn đói, tình trạng đói
  • Prevalent
    Phổ biến
  • Debate
    Tranh luận
  • Underlying
    Cơ bản, cơ sở
  • Inability
    Sự không có khả năng
  • Ensure
    Đảm bảo
  • Identify

    Xác định, nhận dạng
  • Fossil fuel
    Nhiên liệu hóa thạch
  • Intervention
    Sự can thiệp
  • Transfer
    Sự truyền, sự chuyển
  • Respond
    Phản hồi
  • Income
    Thu nhập
  • Insurance
    Bảo hiểm
  • Commodity
    Hàng hóa
  • Rural
    Thuộc khu vực miền quê
  • Allow
    Cho phép
  • Scheme
    Kế hoạch
  • Encourage
    Khuyến khích
  • Adoption
    Sự chấp nhận, sự thông qua
  • Harvest
    Mùa gặt, vụ thu hoạch
  • Note
    Chú ý, nhận thấy
  • Excessively
    Quá chừng, quá đáng
  • Contribute
    Đóng góp
  • Emphasise
    Nhấn mạnh
  • Transparency
    Sự minh bạch
  • Evident
    Hiển nhiên
  • Adequate
    Cân xứng, đầy đủ
  • Contend
    Khăng khăng, dám chắc rằng
  • Variety
    Sự đa dạng
  • Resilient
    Kiên cường, có sức chống chịu cao
  • Trend
    Xu hướng
  • Peasant
    Người nông dân
  • Diversify
    Đa dạng hoá
  • Species
    Giống loài
  • Breed
    Dòng dõi, giống, nòi