idiom

Cards (157)

  • to be snowed under with
    tràn ngập (công việc…), bận
  • put your foot in your mouth

    nói điều gì đó ngu ngốc xúc phạm, làm người khác xấu hổ
  • a real kick in the pants

    một bài học, thất bại giúp tỉnh thức
  • an open and shut case

    vấn đề dễ giải quyết
  • a shot in the dark
    sự cố gắng không đem lại kết quả
  • a rough diamond

    một người thô kệch nhưng trung thực và tốt bụng, viên kim cương chưa được mài giũa
  • drive somebody to the edge
    làm ai tức điên lên
  • get the bit between one's teeth
    kiên quyết, quyết tâm
  • with flying colors

    làm thành công, làm với điểm số cao
  • go bananas
    nổi điên, phấn khích, vui mừng
  • put the cart before the horse
    làm sai thứ tự
  • on somebody's tail
    theo sau ai rất gần
  • do the trick

    thành công, có hiệu quả
  • carry the can
    gánh trách nhiệm (mặc dù không phải lỗi của mình)
  • go wild

    điên loạn, mất kiểm soát
  • chance your arm
    mạo hiểm, đánh cược
  • drive somebody up the wall
    làm ai tức giận, phát điên
  • get on somebody's nerves
    làm ai bực
  • try/chance your luck
    thử vận may
  • cut corners

    đốt cháy giai đoạn
  • lose the plot

    mất đi khả năng để giải quyết vấn đề đang xảy ra
  • bite the dust
    thất bại, chết
  • go downhill

    xuống dốc, trở nên tồi tệ
  • take something for granted

    xem điều gì là hiển nhiên (nên không trân trọng)
  • on purpose
    cố ý
  • at the drop of a hat
    ngay lập tức
  • be at one's wits' end
    vô phương kế, không biết làm thế nào
  • be between jobs
    tạm thời thất nghiệp
  • breathe down one's neck
    theo ai sát nút
  • be on the cards
    sắp xảy ra
  • a drop in the bucket

    hạt muối bỏ biển (quá ít, không đáng kể)
  • a flash in the pan

    thành công nhất thời
  • a lump in/to sb's throat

    sự việc khiến ai xúc động
  • bring home to somebody
    làm ai hiểu rõ
  • as plain as the nose on your face
    rõ ràng
  • on the tip of one's tongue

    cố gắng nhớ ra điều gì đó, cảm thấy rằng mình sắp nhớ ra
  • know something/ somebody like the back of your hand

    rất quen thuộc với ai/cái gì
  • as fresh as a daisy
    đầy năng lượng, tươi như hoa
  • come into effect

    có hiệu lực
  • catch one's breath
    lấy hơi, nghỉ xả hơi