Collocations

Cards (32)

  • let one's hair down

    thư giãn, xả hơi
  • drop-dead gorgeous
    thể chất cơ thể tuyệt đẹp
  • the length and breadth of sth

    ngang dọc khắp cái gì
  • make headlines
    trở thành tin tức quan trọng, được lan truyền rộng rãi
  • take measures to do sth

    thực hiện các biện pháp để làm gì
  • it is the height of stupidity... = it is no use...

    thật vô nghĩa khi...
  • pave the way for

    chuẩn bị cho, mở đường cho
  • speak highly of sth

    đề cao điều gì, nói tốt về
  • tight with money

    thắt chặt tiền bạc, tiết kiệm
  • in a good mood
    trong một tâm trạng tốt, vui vẻ
  • in a bad mood
    tâm trạng tồi tệ
  • on the whole = in general
    nhìn chung, nói chung
  • give sb a lift/ride
    cho ai đó đi nhờ
  • make no difference
    không tạo ra sự khác biệt, không ảnh hưởng tới
  • on purpose
    cố ý, có chủ đích
  • by accident = by chance = by mistake = by coincide
    tình cờ, ngẫu nhiên
  • in terms of

    về mặt
  • by means of

    bằng cách
  • with a view to v_ing

    để làm , với ý định làm
  • in view of

    theo quan điểm của, xét về
  • breathe/say a word
    nói/tiết lộ cho ai đó biết về điều gì đó
  • get straight to the point
    đi thẳng vào vấn đề
  • be there for sb

    ở bên cạnh ai
  • take it for granted
    cho nó là đúng, cho là hiển nhiên
  • do the household chores
    làm việc nhà
  • do homework
    làm bài tập
  • do assignment
    làm công việc được giao
  • on one's town = by one's self
    tự thân một mình
  • make up one's mind on sth = make a decision on sth

    quyết định về cái gì
  • give a thought about

    suy nghĩ về
  • pay attention to

    chú ý tới
  • prepare a plan for

    chuẩn bị cho