Save
đội chống ielts
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Lan Hương
Visit profile
Cards (172)
surcharge
thuế phụ thu
hyphen
dấu gạch nối
tenancy
cho
thuê
cho
mướn
tenancy agreement
hợp đồng cho thuê nhà
tenant
người thuê
shorthold tenancy
thuê mướn ngắn hạn
landlort
chủ đất
assure
cam đoan
property
tài sản
eviction
trục xuất lấy lại
notice
biểu thị, chú ý đến
instituition:
sự bắt đầu, cuộc điều tra
expire
:
hết hạn
inventory
: hàng tồn kho, kiểm
hàng hóa
appointment
: sự bổ nhiệm, cuộc hẹn gặp mặt
cater
: đc phục vụ đồ ăn =
provide foor
self
-
catering
: tự phục vụ
term-time
: học kỳ
flatmate
: bạn cùng phòng =
roommate
deposit
tiền gửi
tiền đặt cọc
tiền quỹ
fees
lệ phí
tiền thù lao
lãnh địa
revalidate
: xác nhận lại
valid
:có giá trị
brand-new
: hoàn toàn mới
exaggerate: cường điệu, phóng đại
hideous
: cực xấu, xấu xí
embrace
:
đón nhận
deserve
: xứng đáng
metaphor
: phép ẩn ý ẩn dụ
drill
: máy khoan, (rèn luyện = )
appear
: xuất hiện, chứng tỏ rằng
flush
: tuôn ra, dâng lên
spoilt
:
làm hỏng
recede
: rút đi
entwined
: quấn chặt vào nhau
manipulate
: chuyển dụng, điều khiển,thao túng
replenish
: bổ sung, làm đầy
stroll
: đi dạo
harness
:
khai
thác
swarm
:
tụ họp lại
See all 172 cards