unit 3 : events , anniversaries

Cards (19)

  • propose : cầu hôn
  • worst case : trường hợp xấu nhất

    best case : trường hợp tốt nhất
  • get engaged : đính hôn
  • bride : cô dâu
  • groom : chú rễ
  • wedding vows : lời hẹn ước
  • give a speech : phát biểu ý kiến
  • labour day : quốc tế lao động
  • groomsman : phù rễ
  • bridesmaid : phù dâu
  • get married : kết hôn
  • approach sb/sth : tiếp cận ai/cái gì
  • light sth up = illuminate sth : chiếu sáng
  • contest = competition
  • spectacular : đẹp nhứt nách
  • wild : exiting and enjoyable
  • mean a lot to sb : very vital to sb
  • dress up =put on = wear
  • striking : đẹp đến nổi người ta phải chú ý