unit 6 : emotions

Subdecks (1)

Cards (45)

  • facial expression : biểu cảm khuôn mặt
  • upset (adj) : làm ai đó lo lắng , khó chịu
  • satisfied : hài lòng
  • frightened (adj) : sợ hãi
  • miserable (adj) : khốn khổ , bị ngược đãi
  • suffer from depression : chịu đựng áp lực
  • amazement (n) : sự ngạc nhiên
  • fright (n) : nỗi sợ hãi
  • content (adj) : cảm thấy hài lòng
    • content with sth
  • embarrassed (adj) : cảm thấy rắc rối
  • grateful to sb for sth : biết ơn người khác vì việc gì
  • frustrated (adj) : cảm thấy khó chịu , bực tức ( vì không đạt được điều mình muốn )
    • sb frustrate sb
  • delighted in sth : thích thú khi làm gì
  • thrilled ( informal ) : cực kì vui
  • fancy( v) : muốn 1 thứ gì đó
  • despise ( v) : ghét cay ghét đắng

    despise sb for sth
  • desire (v) : cực kì muốn 1 thứ gì đó

    a desire for sth
  • adore (v) : rất yêu ai đó