Save
từ vựng Ielts theo lộ trình chính
unit 6 : emotions
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Boi Boi
Visit profile
Subdecks (1)
section 2 : opinion
từ vựng Ielts theo lộ trình chính > unit 6 : emotions
27 cards
Cards (45)
facial expression
:
biểu cảm khuôn mặt
upset (
adj
) : làm ai đó
lo lắng
, khó chịu
satisfied
: hài lòng
frightened (
adj
) :
sợ hãi
miserable
(
adj
) : khốn khổ , bị ngược đãi
suffer from depression :
chịu đựng áp lực
amazement
(n) : sự ngạc
nhiên
fright (n) :
nỗi sợ hãi
content (
adj
) :
cảm thấy hài lòng
content with sth
embarrassed (
adj
) :
cảm thấy rắc rối
grateful to sb for sth
: biết ơn người khác vì việc gì
frustrated
(
adj
) : cảm thấy khó chịu , bực tức ( vì không đạt được điều mình muốn )
sb
frustrate
sb
delighted in sth :
thích thú khi làm gì
thrilled
(
informal
) : cực kì vui
fancy
( v) :
muốn 1 thứ gì đó
despise
( v) : ghét cay ghét đắng
despise
sb for sth
desire
(v) : cực kì muốn 1 thứ gì đó
a
desire
for sth
adore
(v) :
rất yêu
ai đó
See all 45 cards