Anh văn thpt

Subdecks (4)

Cards (793)

  • go on
    tiếp tục
  • go in for
    take part in = participate in
  • on her own
    by oneself
  • adj + as/through + S + be
  • visibly
    av. một cách rõ ràng
  • inorganic
    n. vô cơ, ngoại lai
  • sacrifice
    v. hy sinh
  • merge
    v. kết hợp
  • segment
    n. đoạn
  • transact
    v. giải quyết
  • boredom
    (V) nỗi buồn tẻ/chán
  • apprehensive
    n. sự sợ/e sợ
  • relatively
    av. khá là, tương đối
    =comparatively
  • be on your toes
    pay all your attention to what you are doing
  • comply
    v. tuân theo
  • sit for exam
    thi
  • anything at all
    phủ định
  • economize
    v. tiết kiệm
  • economic
    (a) kinh tế
  • propose some solutions to

    đề xuất vài giải pháp đến
  • intensive = encouragement

    sự khích lệ
  • economical
    (a) tiết kiệm, không lãng phí
  • economically
    av. về phương diện/mặt kinh tế
  • i think/suppose + Md1, câu hỏi đuôi cho Md1?
  • Home economics
    môn kinh tế gia đình
  • get on with = get along with
    hòa thuận
  • put up with = tolerate
    chịu đựng
  • take to
    bắt đầu thích
  • fellow worker
    đồng nghiệp