Save
daily 13
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Vo Tran song huong
Visit profile
Cards (49)
purifier
:
máy lọc
plug
: (v) cắm
unplug
: rút phích cắm
power cord
:
dây
nguồn
button
:
cái
nút
filter
:
bộ
lọc
grille
:
lưới
tản
nhiệt
wire
:
dây
điện
console
:
bảng điều khiển
stay
put
:
ở
yên
đó
scalper
:
kẻ
đầu
cơ
diehard
: (a)
cuồn
g nhiệt
going
to
a
conference
:
tham dự hội nghị
post
the
images
in
the
shared
folder
:
chia sẻ 1 số hình ảnh
flying
to
/
to
meet
the
new
clients
=
going
on
a
business
trip
=
be
alway
on
business
:
đi
công
tác
hard hat
:
mũ
bảo
hộ
chief executive officer
=
a
company
executive
:
giám
đốc
,
người điều hành công ty
information
like
a
phone
number
:
thông tin liên lạc
mayor
=
a
city
official
:
thị
trưởng
,
công viên chức
finding
the
right
drives
:
tuyển nhân viên
ask
the
mill
to
send
us
some
samples
:
yêu cầu xem mẫu
10
percent
off
anything
you
buy
:
giảm giá khi mua hàng
worked
on
constructing
a
proposal
=
write
some
proposals
:
đưa ra đề xuất
retaining
quality
personel
:
giữ chân nhân viên giỏi
has
the
portability
:
dễ mang đi
remodeled
=
renovated
:
nâng cấp
,
cải tạo
moisturizing
lotion
:
mỹ phẩm
need
to
finish
an
important
project
:
đang bận làm dự án
could
be
clients
: khách hàng tiềm năng
estimate
=
price
:
bảng báo giá
larg cracks
and
potholes
: trong tình trạng hư hỏng nặng
primary
:(a) chủ yếu
Fund-raiser
(N): buổi gây quỹ
presenter
(N): người trình bày
presented
(V-ed): trình bày
presence
(N): sự có mặt
presentable
(Adj): có thể trình bày
Shareholder
(N): cổ đông
Subject
to
+
N:
tuân theo
progressively
(Adv): đáng kể
See all 49 cards