Save
từ vựng Ielts theo lộ trình chính
unit 6 : emotions
section 2 : opinion
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Boi Boi
Visit profile
Cards (27)
persuade
= convince =
talk
sb into sth
persuade sb to v :
thuyết phục
ai
làm gì
assure
: đảm bảo
assure sb of sth : đảm bảo với ai về điều gì
totally rest assured that
: hoàn toàn yên tâm rằng
confess :
thú nhận
confess to sb :
thú nhận với ai
confess to doing sth
: thú nhận đã làm gì
remind
sb of sth/sb : gợi nhớ ai về cái gì
remind
sb to v : nhắc nhở ai làm gì
justify oneself to sb :
chứng minh bản thân với ai
debate whether to v :
tranh luận
có nên
làm gì
debate on
/about /
over sth
: tranh luận về cái gì
to be under
debate
:
được tranh luận
conflict between a and b (over sth ) :
xung đột giữa a và b về cái gì
conflict with sb :
xung đột
,
cãi nhau với ai
approve of sb/sth :
tán thành ai cái gì
assess
sb/
sth
: đánh giá ai /cái gì
oppose
sb/sth :
phản đối
ai /cái gì
oppose doing sth
:
phản đối làm gì
hold a belief /view that : có
niềm tin
,
quan điểm
criticize (V) :
chỉ trích
criticism :
sự chỉ trích
critic (N) :
nhà phê bình
critical (adj) :
có tính chỉ trích
criticize sb /sth (for sth/doing sth ) :
chỉ trích ai vì điều gì
claim to be /to be sth :
khẳng định là làm gì
i can therefore partly approve of the idea that : do
đó
, tôi chỉ có thể tán thành
1 phần ý kiến rằng
reflect :
phản ánh
up to date with the latest
trend
:
cập nhật xu hướng mới nhất
stand the test of time : vượt qua
thử thách
của
thời gian
approve of =
accept
assess
=
judge
remind
= make people
remember
oppose
= go
against
debate
=
argue
conflict
=
different