Cards (27)

  • persuade = convince = talk sb into sth 

    persuade sb to v : thuyết phục ai làm gì
  • assure : đảm bảo
  • assure sb of sth : đảm bảo với ai về điều gì
    totally rest assured that : hoàn toàn yên tâm rằng
  • confess : thú nhận
    • confess to sb : thú nhận với ai
  • confess to doing sth : thú nhận đã làm gì
  • remind sb of sth/sb : gợi nhớ ai về cái gì

    remind sb to v : nhắc nhở ai làm gì
  • justify oneself to sb : chứng minh bản thân với ai
  • debate whether to v : tranh luận có nên làm gì
  • debate on /about / over sth : tranh luận về cái gì
  • to be under debate : được tranh luận
  • conflict between a and b (over sth ) : xung đột giữa a và b về cái gì
    conflict with sb : xung đột , cãi nhau với ai
  • approve of sb/sth : tán thành ai cái gì
  • assess sb/ sth : đánh giá ai /cái gì
  • oppose sb/sth : phản đối ai /cái gì

    oppose doing sth : phản đối làm gì
  • hold a belief /view that : có niềm tin , quan điểm
  • criticize (V) : chỉ trích
    • criticism : sự chỉ trích
    • critic (N) : nhà phê bình
    • critical (adj) : có tính chỉ trích
    criticize sb /sth (for sth/doing sth ) : chỉ trích ai vì điều gì
  • claim to be /to be sth : khẳng định là làm gì
  • i can therefore partly approve of the idea that : do đó , tôi chỉ có thể tán thành 1 phần ý kiến rằng
  • reflect : phản ánh
  • up to date with the latest trend : cập nhật xu hướng mới nhất
  • stand the test of time : vượt qua thử thách của thời gian
  • approve of = accept
  • assess = judge
  • remind = make people remember
  • oppose = go against
  • debate = argue
  • conflict = different