Save
ĐỌC VIẾT 3 U6,7,8,9,10
Đọc viết U9
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Samie Nguyen
Visit profile
Cards (19)
indefinitely
: vô thời hạn
mitigate
:
giảm thiểu
nutrient:
chất dinh dưỡng
adaptation
: sự
thích nghi
Attributable
: do cái gì
drought
:
hạn hán
Exacerbate
:
làm trầm trọng
Modification
: sự sửa đổi
Purification
:
sự làm sạch
Scarcity
: sự
khan hiếm
cast doubt
:
gây nghi ngờ
ongoing
:
đang diễn ra
resolution
: nghị quyết
address the issue
(phr) giải quyết vấn đề
advovate
(v) ủng hộ
equate
(v) đặt ngang hàng với
exacerbate
(v) làm trầm trọng thêm
intensity
(n) cường độ
legislation
(n) bộ luật