Đọc viết U9

Cards (19)

  • indefinitely: vô thời hạn
  • mitigate: giảm thiểu
  • nutrient: chất dinh dưỡng
  • adaptation: sự thích nghi
  • Attributable: do cái gì
  • drought: hạn hán
  • Exacerbate: làm trầm trọng
  • Modification: sự sửa đổi
  • Purification: sự làm sạch
  • Scarcity: sự khan hiếm
  • cast doubt: gây nghi ngờ
  • ongoing: đang diễn ra
  • resolution: nghị quyết
  • address the issue (phr) giải quyết vấn đề
  • advovate (v) ủng hộ
  • equate (v) đặt ngang hàng với
  • exacerbate (v) làm trầm trọng thêm
  • intensity (n) cường độ
  • legislation (n) bộ luật