Save
ĐỌC VIẾT 3 U6,7,8,9,10
Đọc viết U10
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
Samie Nguyen
Visit profile
Cards (27)
cohesive
: gắn kết
consensus
: sự
đồng lòng
detrimental
: có
hại
hinder
: cản trở
inferior
:
thấp kém hơn
tactic
: chiến thuật
theoretical
:
lý thuyết
assertive
: quyết đoán
collaborate
: hợp tác
confrontation
: sự
đối đầu
impatience
: sự
thiếu kiên nhẫn
intolerance
:
không khoan dung
leadership
:
khả năng lãnh đạo
mediate:
trung gian
optimum
: điều kiện
tốt nhất
arguably:
người
ta có thể cho
rằng
Inevitably
: chắc hẳn
accommodate
:
cung cấp
constraint
: sự ép buộc
instruct
: chỉ dẫn
intervene
:
xen vào
predominant
: vượt trội hơn
restraint
: sự
kiếm chế
unified
:
thống nhất
utilize:
dùng
allot
:
phân công
intellect
:
khả năng hiểu biết