Đọc viết U10

Cards (27)

  • cohesive: gắn kết
  • consensus: sự đồng lòng
  • detrimental: có hại
  • hinder: cản trở
  • inferior: thấp kém hơn
  • tactic: chiến thuật
  • theoretical: lý thuyết
  • assertive: quyết đoán
  • collaborate: hợp tác
  • confrontation: sự đối đầu
  • impatience: sự thiếu kiên nhẫn
  • intolerance: không khoan dung
  • leadership: khả năng lãnh đạo
  • mediate: trung gian
  • optimum: điều kiện tốt nhất
  • arguably: người ta có thể cho rằng
  • Inevitably: chắc hẳn
  • accommodate: cung cấp
  • constraint: sự ép buộc
  • instruct: chỉ dẫn
  • intervene: xen vào
  • predominant: vượt trội hơn
  • restraint: sự kiếm chế
  • unified: thống nhất
  • utilize: dùng
  • allot: phân công
  • intellect: khả năng hiểu biết