Save
Anh văn thpt
Công thức
Save
Share
Learn
Content
Leaderboard
Learn
Created by
vini
Visit profile
Subdecks (1)
Công thức (2)
Anh văn thpt > Công thức
121 cards
Cards (199)
stop/
prevent
+ N +
from
+
Ving
ngăn cản ai làm gì
it is
possible
that + S + V (chia thì)
= Might + have + V3/ed
có lẽ là đã(suy
đoán45
% chắc chắn) cho
quá khứ
warn
+ O + (not) to - V
cảnh
báo
if + S +
was
/
were
+ Vpp, S + would/could +
V1
Đk 2
not
only
+ did + S + V1 but + mệnh đề
không những mà còn (not only +
đảo ngữ
)
the first/
second
/.../last + N + to V/ to be + V3
số
thứ
tự + ... (rút gọn MDQH)
keep
pace
with =
keep
up with = catch
up
with
theo
kịp
whether + ...
or
...
cái này ... hay cái kia
make (full)
use
of
tận dụng
the
climate
of + country
= that of + country: The
climate
of the United States is similar in many ways to
that
of China.
the N +
of
+ the + N
hardly
/barely +
had
+ S + Vpp +
WHEN
+ S + V2:
vừa
mới ... thì, ngay sau khi ... thì
no
sooner
+
had
+ S + V3 +
THAN
+ S +V2
vừa ...
thì
Not
until
+
had
+ S + V3
THAT
+ S + V2
mãi cho đến khi ... thì
no
longer
+
had
+ S + V3
không còn
Adj
+ as + S + V (chia thì), mệnh đề chính
mặc dù ... nhưng
if + S +
Had
+ V3, S +
would
/
could
+
Have
+ V3
đk 3
S +
asked
+ if /
whether
+ S + V (lùi thì)
tường thuâth câu hỏi yes/no
S +
recommend
(that) + S + (should) + V1
khuyên
shouldn't
have
+ V3: lẽ ra không nên
pose a
threat
gây nguy hiểm
conduct the survey
thực hiện khảo sát
cultural
identify
bản sắc dân tộc
avoid + Ving
tránh
trilogy
n. bộ ba bản bi kịch, bộ 3 tác phẩm
however
+ adj + S + V, mdc
=
though
+ S + V, mdc
= S (chính), though +
Adj
, + V (chính)
: dù cho ... (như nào), thì...
spend +
time
+ Ving
= it
takes
+ O + time + to V
regret +
Ving
hối
hận
vì đã làm gì
regret +
to
V
tiếc
vì đã làm gì
either ...
or
hoặc
... hoặc
neither
... nor
cx không ... cx không
come up =
happen
xảy ra
take it
easy
=
relax
aim +
at
nhắm tới
reduction
/ rise + in: giảm/
tăng
enjoy +
being
+ V3
thích đc
(bị động)
be
concerned
with
quan tâm tới
be +
respondsible
+ for
chịu trách nhiệm
S +
Had
+ been + V3 + by the time + S + V2
=
QKHT
+ by the time + QKD
= HTHT + ... +
HTD
=
TLHT
+ ... + thời gian trong tương lai
by the time: trước
lúc
S +
asked
+ O +
từ
hỏi + S + V (
lùi
thì)
tường thuật gián tiếp câu hỏi
See all 199 cards