Công thức

Subdecks (1)

Cards (199)

  • stop/ prevent + N + from + Ving
    ngăn cản ai làm gì
  • it is possible that + S + V (chia thì)
    = Might + have + V3/ed
    có lẽ là đã(suy đoán45% chắc chắn) cho quá khứ
  • warn + O + (not) to - V

    cảnh báo
  • if + S + was/were + Vpp, S + would/could + V1
    Đk 2
  • not only + did + S + V1 but + mệnh đề

    không những mà còn (not only + đảo ngữ)
  • the first/second/.../last + N + to V/ to be + V3

    số thứ tự + ... (rút gọn MDQH)
  • keep pace with = keep up with = catch up with 

    theo kịp
  • whether + ... or ... 

    cái này ... hay cái kia
  • make (full) use of

    tận dụng
  • the climate of + country

    = that of + country: The climate of the United States is similar in many ways to that of China.
  • the N + of + the + N
  • hardly/barely + had + S + Vpp + WHEN + S + V2: vừa mới ... thì, ngay sau khi ... thì
  • no sooner + had + S + V3 + THAN + S +V2

    vừa ... thì
  • Not until + had + S + V3 THAT + S + V2

    mãi cho đến khi ... thì
  • no longer + had + S + V3

    không còn
  • Adj + as + S + V (chia thì), mệnh đề chính

    mặc dù ... nhưng
  • if + S + Had + V3, S + would/could + Have + V3

    đk 3
  • S + asked + if / whether + S + V (lùi thì)

    tường thuâth câu hỏi yes/no
  • S + recommend (that) + S + (should) + V1

    khuyên
  • shouldn't have + V3: lẽ ra không nên
  • pose a threat
    gây nguy hiểm
  • conduct the survey
    thực hiện khảo sát
  • cultural identify 

    bản sắc dân tộc
  • avoid + Ving
    tránh
  • trilogy
    n. bộ ba bản bi kịch, bộ 3 tác phẩm
  • however + adj + S + V, mdc

    = though + S + V, mdc
    = S (chính), though + Adj, + V (chính)
    : dù cho ... (như nào), thì...
  • spend + time + Ving

    = it takes + O + time + to V
  • regret + Ving
    hối hận vì đã làm gì
  • regret + to V

    tiếc vì đã làm gì
  • either ... or
    hoặc ... hoặc
  • neither ... nor

    cx không ... cx không
  • come up = happen
    xảy ra
  • take it easy
    = relax
  • aim + at
    nhắm tới
  • reduction/ rise + in: giảm/ tăng
  • enjoy + being + V3

    thích đc (bị động)
  • be concerned with 

    quan tâm tới
  • be + respondsible + for

    chịu trách nhiệm
  • S + Had + been + V3 + by the time + S + V2
    = QKHT + by the time + QKD
    = HTHT + ... + HTD
    = TLHT + ... + thời gian trong tương lai

    by the time: trước lúc
  • S + asked + O + từ hỏi + S + V (lùi thì)

    tường thuật gián tiếp câu hỏi