adj and noun

Cards (200)

  • lavish: xa hoa
  •  disaffection: sự bất mãn, mất tình thương
  • clarity: trong trẻo, độ tinh khiết
  • Greater clarity: rõ ràng hơn
  • heroic: anh hùng hào kiệt
  • revere: tôn kính
  •  virtually: hầu như, thật ra
  • virtual: có thật, hầu như
  • greasy: dính mỡ, nhờn
  • post-war: sau chiến tranh
  • nice: ngoan, tốt, tử tế, thoải mái
  • supper: bữa ăn tối
  • recess: giờ ra chơi
  • aisle: lối đi, cánh, gian bên
  • eye-catching: bắt mắt
  • extensive: mênh mông, rộng rãi, hiểu biết rộng
  • exotic: hấp dẫn, mới lạ
  • shallow: nông
  • hygiene: xạch, vệ sinh
  • sanitation: vệ sinh, cải thiện vệ sinh
  • innovative: đổi mới
  • expansion: sự bành trướng, khuyếch trướng
  • inferior: cấp dưới, hạ cấp
  • accountability: nhiệm vụ, trách nhiệm
  • ice rink: sân băng
  • mitigation: làm dịu, sự nguôi giận
  • subsidy: tiền trợ cấp
  • prolonged: kéo dài, nối dài
  •  intervals: khoảng, giờ ra chơi(tạm nghỉ), thỉnh thoảng
  • route: lộ trình, con đường
  • visible: dễ thấy
  • collective: công cộng, của chung
  • robust: có sức mạnh, cường tráng
  • consensus: sự nhất trí, sự đoàn kết, cùng đồng lòng
  •  scenarios : kịch bản, truyện phim
  • whereabouts: của người ( vật), điều ấy
  •  vicinity: lân cận, kề cận
  • scounts: hướng đạo, trinh sát
  • active: có hiệu lực, có năng lực
  • sounder: máy phát âm thanh, máy ghi nhận tiếng