Anh văn thpt (2)

Cards (175)

  • investment (n) vốn đầu tư
  • vertical (a) thẳng đứng
  • contractual (a) bằng hợp đồng
  • domestic (a) nội địa
  • outstanding (a) nổi bật, excellent, notable (có tiếng, popular)
  • nod (v) gật đầu
  • blink (v) nháy mắt
  • slump (v) ế ẩm, đình trệ
  • big - headed: tự phụ, kiêu căng
    >< modest: khiêm tốn
  • arrogant (a) kiêu ngạo/ căng, ngạo mạng
  • generous (s) rộng lượng, hào phóng
  • go out of business: close down: phá sản, đóng cửa
  • although + clause: mặc dù (chỉ sự tương phản)
  • despite + ving/ N
  • flat tire: bẹp lốp xe
  • bent = gay = homosexual = crooked (cong)
  • a number of + N: N số nhiều
  • rough = difficult: khó, khó khăn
  • abuse (v) lạm dụng
  • get kick out of: bị đuổi
  • suicide (v) tự tử
  • take up: bắt đầu (cv)
  • odd (a) lặt vặt, linh tinh (odd job)
  • since: vì
  • go through: kiểm tra kĩ lưỡng
  • break through: đột phá
  • put through: hoàn thành công việc/ kế hoạch...
  • get through: vượt qua kì thi, hoàn thành...
  • partial (a) một phần
  • partial to sb/ st: khoái, mê thích
  • would rather sb did sth = would prefer sb to do sth: thích, muốn....
  • criticise sb to sth: chỉ trích, phê phán...
  • deaf (a) điếc
  • miraculous (a) thần kì, phi thường
  • recognise (V) nhận ra
  • acknowledge (v) thừa nhận
  • heart (n) điểm chính, cốt lõi
  • very (a) chính
  • encompass (v) bao gồm, chứa đựng
  • mood (N) tính tình, tâm trạng