Korean

Subdecks (1)

Cards (255)

  • số 5
  • số 2
    răng
  • 아이
    đứa trẻ/ đứa bé
  • 오이
    quả dưa chuột
  • 우애
    tình anh em
  • 가수
    ca sĩ
  • 구두
    đôi giày
  • 나무

    cái cây
  • 나이
    tuổi
  • 누구
    ai
  • 다리
    chân/ cây cầu
  • 라디오
    radio
  • 머리
    đầu
    tóc
  • 모자
    cái mũ
  • 바지
    quần
  • 고기
    thịt
  • 바나나
    chuối
  • 버스
    Xe bus
  • con bò
  • 사자

    tử
  • 주스
    nước hoa quả/ nước trái cây
  • 지도
    bản đồ
  • 하나
    số 1
  • 꼬리

    cái đuôi
  • 도끼
    cái rìu
  • 머리띠
    dây buộc tóc
  • 허리띠
    thắt lưng
  • 뽀뽀
    thơm
  • 아빠
    bố
  • 오빠

    anh trai
  • 아저씨
    chú
  • 커피
    cà phê
  • 스키
    ván trượt tuyết
  • 토끼
    con thỏ
  • 토마토
    quả cà chua
  • 피자
    pizza
  • 포도
    quả nho
  • 기차
    tàu hỏa
  • 치마
    váy
  • 야구
    bóng chày