Unit 1(Vocabulary)

Cards (32)

  • arrange flowers
    cắm hoa
  • collect dolls
    sưu tập búp bê
  • make models
    làm mô hình
  • make pottery
    làm đồ gốm
  • bird-watching
    ngắm chim
  • board game
    trò chơi dạng bảng
  • collage
    nghệ thuật cắt dán ảnh
  • cycling

    đi xe đạp
  • eggshell
    vỏ trứng
  • gallery
    phòng trưng bày
  • gardening
    hoạt động làm vườn
  • gymnastics
    môn thể dục dụng cụ
  • horse-riding
    hoạt động cưỡi ngựa
  • ice-skating
    hoạt động trượt băng
  • monopoly
    sự độc quyền
  • mountain climbing

    hoạt động leo núi
  • skating
    hoạt động trượt patanh
  • surfing the Internet

    hoạt động truy cập internet
  • a piece of cake
    dễ như ăn bánh
  • burn
    đất, cháy
  • carve
    khắc, chạm
  • catch
    bắt, nắm
  • challenging
    thách thức
  • fragile
    dễ vỡ
  • hate
    ghét
  • hurt
    làm tổn thương
  • melody
    giai điệu
  • outdoors
    ngoài trời
  • plant
    thực vật
  • unique
    độc đáo, duy nhất
  • unusual
    bất thường
  • upstairs
    tầng trên